Writing Unit 2 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 giải bài tập dịch nghĩa


Hướng dẫn dịch nghĩa và làm bài tập Writing Unit 2 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 đầy đủ nhất cho học sinh. Phần Writing giúp rèn luyện kỹ năng viết nội dung xung quanh chủ đề School Talks (Hội thoại trường), tức các cuộc trò chuyện liên quan tới trường học. Chúng ta có thể nói rất nhiều chủ đề như thể thao, trò chơi, giải trí, sức khỏe, sở thích, thời tiết, học tập hay là những kỳ nghỉ.
Muốn học tốt phần Writing Unit 2 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10, các bạn học sinh cần nắm rõ về kiến thức ngữ pháp, tra cứu từ vựng và làm bài tập đầy đủ. Mỗi phần trong bài Unit 2 School Talks đều cung cấp một vốn từ vựng, cấu trúc câu để người học tiếng Anh có thể tích lũy cho mình. Nên nhớ, việc thực hành thường xuyên, tất cả các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết sẽ giúp học sinh nhớ lâu, tạo nên phản xạ tự nhiên. 

D. WRITING (Viết)
Filling in a form 
(Điền vào mẫu đơn.)
Task 1: Work in pairs. Answer the following questions.
(Làm việc từng đôi. Trả lời các câu hỏi sau.)
1. On what occasions do you have to fill in a form? – (Khi nào bạn cần điền vào đơn?)
2. What sort of information do you often have to provide when you fill in a form? – (Những thông tin nào bạn thường phải cung cấp khi điền đơn?)
Hướng dẫn giải:
1. I have to fill in a form when I enroll a class or a course, book a hotel room or apply for a job. – (Tôi cần điền đơn khi đăng kí một lớp hoặc một khoá học, đặt phòng khách sạn hoặc xin việc.)
2. When I fill in a form, I have to provide my personal information or my background. – (Khi tôi điền đơn, tôi phải cung cấp thông tin cá nhân và tiểu sử.)

Task 2: Forms do not usually ask questions, but they ask for information. Match a line in A with a question in B.
(Các mẫu đơn thường thường không hỏi các câu hỏi nhưng chúng yêu cầu thông tin. Ghép một hàng ở A với một câu hỏi ở B.)

A
B
1. First name
(Tên)
2. Surname
(Họ)
3. Date of birth
(Ngày sinh)
4. Place of birth
(Nơi sinh)
5. Present address
(Địa chỉ hiện tại)
6. Marital status
(Tình trạng hôn nhân)
7. Occupation
(Nghề nghiệp)
a.  What do you do?
(Tên bạn là gì?)
b. Where are you living at the moment?
(Họ của bạn là gì?)
c. Are you married or single?
(Bạn sinh ra khi nào?)
d. What’s your first name?
(Bạn sinh ra ở đâu?)
e. When were you born?
(Bạn đang sống ở đâu?)
f. What's your surname?
(Bạn đã kết hôn hay vẫn độc thân?)
g. Where were you born?
(Bạn làm nghề gì?)


Hướng dẫn giải:
1 - d ; 2 - f: 3 - e ; 4 - g ; 5 - b: 6 - c; 7 - a

Task 3: Forms ask you to do certain things. Do the following:
(Các mẫu đơn yêu cầu em làm việc nào đó. Hãy làm những việc sau):
1. Write your name in block capitals.(Viết tên của em bằng chữ hoa)
2. Sign your name (Ký tên của em):
3. Delete where not applicable. (Xóa những chỗ không phù hợp)
I am a student / an employee / an employer.
4. Put a cross if you are male. (Gạch chéo nếu em là nam)
5. Put a tick if you are female. (Ghi dấu  nếu em là nữ) 
Hướng dẫn giải:
1. Write your name in block capitals: TRAN TUAN DUONG – (Viết tên của em bằng chữ hoa: TRAN TUAN DUONG)
2. Sign your name: - (Ký tên của em:)
3. Delete where not applicable. – (Xóa những chỗ không phù hợp.)
I am a student / an employee / an employer. – (Tôi là một học sinh / một người lao động / một người sử dụng lao động.)
4. Put a cross if you are male. X – (Gạch chéo nếu em là nam. X)

Task 4: Fill in the following form.
(Điền mẫu đơn sau)


THE OAK TREE SCHOOL OF ENGLISH ENROLLMENT FORM
PLEASE WRITE IN CAPITAL LETTERS
Mr. / Mrs. / Miss*
Surname _______
First name ______
Date of birth______
Nationality_______
Language(s)_______
Address in your country_______
Occupation______
Reason for learning Engliish : Business / PleaSure / Exams /Others*
(If other, please specify)______
How many hours a day do you want  to stay at the school? ______
What date you want to start ?_____
*Delete where not applicable


Hướng dẫn giải:


THE OAK TREE SCHOOL OF ENGLISH ENROLLMENT FORM
(MẪU ĐƠN TUYỂN SINH BẰNG TIẾNG ANH CỦA TRƯỜNG OAK TREE)
PLEASE WRITE IN CAPITAL LETTERS
(XIN VIẾT IN HOA)
Mr. / Mrs. / Miss*
(Ông / Bà/ Cô*)
Surname: TRAN – (Họ: TRẦN)
First name: DUONG – (Tên: DƯƠNG)
Date of birth: August 15, 2002 – (Ngày sinh: 15/8/2002)
Nationality: VietNamese – (Quốc tịch: Việt Nam)
Language(s): VietNamese, English – (Ngôn ngữ: Tiếng Việt, tiếng Anh)
Address in your country: 15, Tran Thai Tong, Cau Giay, Ha Noi
(Địa chỉ: 15 Trần Thái Tông, Cầu Giấy, Hà Nội)
Occupation: Student – (Nghề nghiệp: Học sinh)
Reason for learning English : Business/Pleasure/Exams/Others*
(Lý do học tiếng Anh : Kinh doanh / Giải trí / Thi cử /Khác*)
(If other, please specify)… – (Nếu khác, xin viết rõ…)
How many hours a day do you want  to stay at the school? - 4 hours
(Bạn muốn ở mấy tiếng ở trường? - 4 tiếng)
What date you want to start ? - October 10, 2017
(Ngày nào bạn bắt đầu? - 10/10/2017)
*Delete where not applicable – (*Xoá những nơi không phù hợp)


Từ vựng:
- occasion(n): dịp
- occupation(n): nghề nghiệp
- applicable(a): có thể áp dụng
Trên đây là phần dịch nghĩa và giải bài tập Writing Unit 2 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 mà Gotienganh.blogspot.com đã soạn rất chi tiết. Mỗi mục, chúng tôi đều dịch nghĩa đầy đủ, đồng thời có gợi lý giải bài tập giúp học sinh lớp 10 dễ dàng hiểu và soạn trước bài tập ở nhà. Tiếng Anh là môn học khó nhưng đầy thú vị, tuy nhiên, nếu không có phần dịch nghĩa và hướng dẫn làm bài tập thì các em rất dễ chán nản.
Lời khuyên của Gotienganh.blogspot.com là các bạn học sinh đừng nhìn đáp án trước, mà hãy thử tra cứu từ điển, đoán nghĩa và tự làm bài. Sau đó đối chiếu với lời giải để xem mình có đúng hay không, cần giải thích được vì sao mình sai, hay đúng. Chúc các em học tiếng Anh thật tốt.


Mục lục các phần 

Unit 2 tiếng Anh lớp 10: School talks