Từ vựng Vocabulary sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 11 có phiên âm

Tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 11 nằm trong chương trình tiếng Anh THPT của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đây là những Vocabulary trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 giúp các bạn học sinh ôn luyện cho tốt. Đồng thời, đây cũng là cẩm nang tra cứu tuyệt vời, mà các bạn có thể xem từ vựng trong khuôn khổ chương trình mình học, cũng như cách phát âm và phân loại từ vựng.

Từ vựng Vocabulary sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 11 có phiên âm


Gotienganh.blogspot.com đã tổng hợp lại tất cả từ vựng có ở sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 để bạn không cần phải mất công lần nữa. Mỗi ngày hãy học lượng từ vựng vừa đủ, đừng cố nhồi nhét mà phải dùng chiến thuật "mưa dầm thấm lâu" thì mới nhớ hết lượng từ vựng lớp 11 như vậy. Chúc các bạn thành công!

Từ vựng sách giáo khoa lớp 11


UNIT 1: FRIENDSHIP

Tình bạn

1. acquaintance (n) [ə'kweintəns]: người quen

2. admire (v) [əd'maiə]: ngưỡng mộ

3. aim (n) [eim]: mục đích

4. appearance (n) [ə'piərəns]: vẻ bề ngoài

5. attraction (n) [ə'træk∫n]: sự thu hút

6. be based on (exp) [beis]: dựa vào

7. benefit (n) ['benifit]: lợi ích

8. calm (a) [kɑ:m]: điềm tĩnh

9. caring (a) [keəriη]: chu đáo

10. change (n,v) [t∫eindʒ]: (sự) thay đổi

+ changeable (a) ['t∫eindʒəbl]: có thể thay đổi

11. close (a) [klous]: gần gũi, thân thiết

12. concerned (with) (a) [kən'sə:nd]: quan tâm

13. condition (n) [kən'di∫n]: điều kiện

14. constancy (n) ['kɔnstənsi]: sự kiên định

+ constant (a) ['kɔnstənt]: kiên định

15. crooked (a) ['krukid]: cong

16. delighted (a) [di'laitid]: vui mừng

17. enthusiasm (n) [in'θju:ziæzm]: lòng nhiệt tình

18. feature (n) ['fi:t∫ə]: đặc điểm

19. forehead (n) ['fɔ:rid, 'fɔ:hed]: trán

20. generous (a) ['dʒenərəs]: rộng rãi, rộng lượng

21. get out of (v) [get aut əv]: ra khỏi (xe)

22. give-and-take (n) [giv ænd teik]: sự nhường nhịn

23. good-looking (a) [gud 'lukiη]: dễ nhìn

24. good-natured (a) ['gud'neit∫əd]: tốt bụng

25. gossip (v)['gɔsip]: ngồi lê đôi mách

26. height (n) [hait]: chiều cao

27. helpful (a) ['helpful]: giúp đỡ, giúp ích

28. honest (a) ['ɔnist]: trung thực

29. hospitable (a) ['hɔspitəbl]: hiếu khách

30. humorous (a) ['hju:mərəs]: hài hước

31. in common (exp) ['kɔmən]:chung

32. incapable (of) (a)[in'keipəbl]: không thể

33. influence (v) ['influəns]: ảnh hưởng

34. insist on (v)[in'sist]: khăng khăng

35. last (v) [lɑ:st]: kéo dài

+ lasting (a) ['lɑ:stiη]: bền vững

36. lifelong (a) ['laiflɔη]: suốt đời

37. loyal (a) ['lɔiəl]: trung thành

+ loyalty (n) ['lɔiəlti]: lòng trung thành

38. medium (a)['mi:diəm]: trung bình

39. modest (a) ['mɔdist]: khiêm tốn

40. mutual (a) ['mju:tjuəl]: lẫn nhau

41. personality (n) [,pə:sə'næləti]: tích cách, phẩm chất

42. pursuit (n) [pə'sju:t]: mưu cầu

43. quality (n) ['kwɔliti]: phẩm chất

44. quick-witted (a) ['kwik'witid]: nhanh trí

45. relationship (n)[ri'lei∫n∫ip]mối quan hệ

46. rumour (n) ['ru:mə]: lời đồn

47. secret (n) ['si:krit]: bí mật

48. selfish (a) ['selfi∫]: ích kỷ

49. sense of humour (n) [sens əv 'hju:mə]: óc hài hước

50. sincere (a) [sin'siə]: thành thật

51. studious (a)['stju:diəs]: chăm chỉ

52. suspicion (n) [sə'spi∫n]: sự nghi ngờ

+ suspicious (a) [sə'spi∫əs]: nghi ngờ

53. sorrow (n) ['sɔrou]: nỗi buồn

54. sympathy (n) ['simpəθi]: sự thông cảm

55. take up (v) ['teik'ʌp]: đề cập đến

56. uncertain (a) [ʌn'sə:tn]không chắc chắn

57. understanding (a) [,ʌndə'stændiη]: thấu hiểu

58. unselfishness (n) [,ʌn'selfi∫nis]: tính không ích kỷ



UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES

Kinh nghiệm cá nhân

1. affect (v) [ə'fekt]:ảnh hưởng

2. appreciate (v) [ə'pri:∫ieit]: trân trọng

3. attitude (n) ['ætitju:d]: thái độ

4. break out (v) ['breikaut]: xảy ra bất thình lình

5. complain (v) [kəm'plein]: phàn nàn

+ complaint (n) [kəm'pleint]: lời phàn nàn

6. dollar note (n) ['dɔlə nout]: tiền giấy đôla

7. embarrassing (a) [im'bærəsiη]: ngượng ngùng

8. embrace (v) [im'breis]: ôm

9. experience (n) [iks'piəriəns]:trải nghiệm

10. floppy (a) ['flɔpi]: mềm

11. glance at (v) [glɑ:ns]: liếc nhìn

12. grow up (v) [grou]: lớn lên

13. make a fuss (v) [fʌs]: làm ầm ĩ

14. memorable (a) ['memərəbl]: đáng nhớ

15. realise (v) ['riəlaiz]: nhận ra

16. set off (v) ['set'ɔ:f]: lên đường

17. sneaky (a) ['sni:ki]: lén lút

18. terrified (a) ['terifaid]: kinh hãi

19. thief (n) [θi:f]: tên trộm

20. turn away (v) [tə:n ə'wei]: quay đi, bỏ đi

21. unforgetable (a) [,ʌnfə'getəbl]: không thể quên

22. wad (n) [wɔd]: nắm tiền

23. wave (v) [weiv]: vẩy tay

24. shy (a) [∫ai]: mắc cỡ, bẽn lẽn

25. scream (v) [skri:m]: la hét



UNIT 3: A PARTY

Một bữa tiệc

1. accidentally (adv) [,æksi'dentəli]: tình cờ

2. blow out (v) ['blou'aut]: thổi tắt

3. budget (n) ['bʌdʒit]: ngân sách

4. candle (n) ['kændl]: đèn cầy, nến

5. celebrate (v) ['selibret]: tổ chức, làm lễ kỷ niệm

6. clap (v)[klæp]vỗ tay

7. count on (v) [kaunt]: trông chờ vào

8. decorate (v) ['dekəreit]: trang trí

+ decoration (n) [,dekə'rei∫n]: sự/đồ trang trí

9. diamond anniversary (n) (diamond wedding= diamond jubilee) ['daiəmənd æni'və:səri] ['wediη] ['dʒu:bili:] : lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)

10. financial (a) [fai'næn∫l; fi'næn∫l]: (thuộc) tài chính

11. flight (n) [flait]: chuyến bay

12. forgive (v) [fə'giv]: tha thứ

13. get into trouble (exp) ['trʌbl]: gặp rắc rối

14. golden anniversary (n) (=golden wedding = golden jubilee)['gouldən,æni'və:səri] ['goulden,wediη]: lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm)

15. guest (n) [gest]: khách

16. helicopter (n) ['helikɔptə]: trực thăng

17. hold (v) [hould]: tổ chức

18. icing (n) ['aisiη]: lớp kem phủ trên mặtbánh

19. jelly (n) ['dʒeli]: thạch

20. judge (n) ['dʒʌdʒ]: thẩm phán

21. lemonade (n) [,lemə'neid]: nước chanh

22. mention (v) ['men∫n]: đề cập

23. mess (n) [mes]: sự bừa bộn

24. milestone (n)['mailstoun]: sự kiện quan trọng

25. organise (v) ['ɔ:gənaiz]: tổ chức

26. refreshments (n) [ri'fre∫mənt]: món ăn nhẹ

27. serve (v) [sə:v]: phục vụ

28. silver anniversary (n) (=silver wedding = silver jubilee): lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)

29. slip out (v) [slip]: lỡ miệng

30. tidy up (v) ['taidi]: dọn dẹp

31. upset (v) [ʌp'set]: làm bối rối, lo lắng



UNIT 4: VOLUNTEER WORK

Công việc tình nguyện

1. (the) aged (n) ['eidʒid]: người già

2. assistance (n) [ə'sistəns]: sự giúp đỡ

3. be fined (v) [faind]: bị phạt

4. behave (v) [bi'heiv]: cư xử

5. charity (n) ['t∫æriti]: tổ chức từ thiện

6. comfort (n) ['kʌmfət]: sự an ủi

7. co-operate (v)[kou'ɔpəreit]: hợp tác

8. co-ordinate (v) [kou'ɔ:dineit]: phối hợp

9. disadvantaged (a)[,disəd'vɑ:ntidʒ]: bất hạnh

10. donate (v)[dou'neit]: tặng, quyên góp

+ donation (n) [dou'nei∫n]: khoản tặng/đóng góp

+ donor (n) ['dounə]: người cho/tặng

11. fund-raising (a) [fʌnd 'reiziη]: gây quỹ

12. gratitude (n) ['grætitju:d]: lòng biết ơn

13. handicapped (a) ['hændikæpt]: tật nguyền

14. instruction (n)[in'strʌk∫n]: chỉ dẫn, hướng dẫn

15. martyr (n) ['mɑ:tə]: liệt sỹ

16. natural disaster (n) ['næt∫rəl di'zɑ:stə]: thiên tai

17. orphanage (n) ['ɔ:fənidʒ]: trại mồ côi

18. overcome (v) [,ouvə'kʌm]: vượt qua

19. participate in (v) [pɑ:'tisipeit]: tham gia

20. raise money (v) [reiz 'mʌni]: quyên góp tiền

21. receipt (n) [ri'si:t]: người nhận

22. remote (a) [ri'mout]: xa xôi, hẻo lánh

23. retire (v) [ri'taiə]: về hưu

24. snatch up (v) ['snæt∫]: nắm lấy

25. suffer (v) ['sʌfə]: chị đựng, đau khổ

26. support (v) [sə'pɔ:t]: ủng hộ, hỗ trợ

27. take part in (v) [teik pɑ:t in]: tham gia

28. tie … to …(v) [tai]: buộc, cột … vào …

29. war invalid (n) [wɔ: in'vælid]: thương binh

30. volunteer (v) [,vɔlən'tiə]: tình nguyện, xung phong

+ volunteer (n) : tình nguyện viên

+ voluntary (a) ['vɔləntri]: tình nguyện

+ voluntarily (adv) [vɔlənt(ə)rili] : 1 cách tình nguyện



UNIT 5. ILLITERACY

Nạn mù chữ

1. campaign /kæmˈpeɪn/(n): chiến dịch

2. effective /ɪˈfektɪv/(a): hiệu quả

3. eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/(v): loại trừ, xóa bỏ

4. ethnic minority /ˈeθnɪk-maɪˈnɒrəti/(n.phr): dân tộc thiểu số

5. expand /ɪkˈspænd/(v): mở rộng

6. illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/(n): sự mù chữ

7. mutual respect /ˈmjuːtʃuəl - rɪˈspekt/(n): sự tôn trọng lẫn nhau

8. performance /pəˈfɔːməns/(n): sự thể hiện, màn trình diễn

9. rate /reɪt/(n): tỉ lệ

10. strategy /ˈstrætədʒi/(n): chiến lược

11. survey /ˈsɜːveɪ/ (n): cuộc khảo sát

12. universal /ˌjuːnɪˈvɜːsl/(a): thuộc về vũ trụ



UNIT 6: COMPETITIONS

Những cuộc thi

1.accuse … of (v)[ə'kju:z]: buộc tội

2. admit (v) [əd'mit]: thừa nhận, thú nhận

3. announce (v) [ə'nauns]: công bố

4. annual (a) ['ænjuəl]: hàng năm

5. apologize …for (v) [ə'pɔlədʒaiz]: xin lỗi

6. athletic (a)[æθ'letik]: (thuộc) điền kinh

7. champion (n) ['t∫æmpjən]: nhà vô địch

8. compete (v) [kəm'pi:t]: thi đấu

+ competition (n) [,kɔmpi'ti∫n]: cuộc thi đấu

9. congratulate … on (v) [kən'grætjuleit]: chúc mừng

10. congratulations![kən,grætju'lei∫n]: xin chúc mừng

11. contest (n) [kən'test]: cuộc thi đấu

12. creative (a) [kri:'eitiv]: sáng tạo

13. detective (n) [di'tektiv]: thám tử

14. entry procedure (n)['entri prə'si:dʒə]: thủ tục đăng ký

15. find out (v) [faind]: tìm ra

16. general knowledge quiz(n) ['dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz]: cuộc thi kiến thức phổ thông

17. insist (on) (v)[in'sist]: khăng khăng đòi

18. judge (n) ['dʒʌdʒ]: giám khảo

19. native speaker (n) ['neitiv 'spi:kə]: người bản xứ

20. observe (v) [ə'bzə:v]: quan sát

21. participant (n) [pɑ:'tisipənt]: người tham gia

22. prevent … from (v) [pri'vent]: ngăn ngừa, cản

23. race (n) [reis]: cuộc đua

24. recite (v) [ri'sait]: ngâm, đọc (thơ)

25. representative (n) [,repri'zentətiv]: đại diện

26. score (v) [skɔ:]: tính điểm

27. sponsor (v) ['spɔnsə]: tài trợ

28. stimulate (v) ['stimjuleit]: khuyến khích

29. thank … for (v) [θæηk ]: cảm ơn

30. spirit (n) ['spirit]: tinh thần, khí thế

31. warn … against (v)[wɔ:n]: cảnh báo

32. windowpane (n) ['windou'pein]: ô cửa kính



UNIT 7: WORLD POPULATION

Dân số thế giới

1. A.D. (Anno Domini)(n) ['ænou'dɔminai]: sau công nguyên

2. B.C. (Before Christ)(n) [bi'fɔ: kraist]: trước công nguyên

3. awareness (n) [ə'weənis]: ý thức

4. birth-control method (n) ['bə:θkən'troul 'meθəd]: phương pháp hạn chế sinh sản

5. carry out (v) ['kæri'aut]: tiến hành

6. claim (n,v)[kleim]: (sự) đòi hỏi

7. death rate (n) ['deθreit]: tỉ lệ tử vong

8. developing country (n) [di'veləpiη 'kʌntri]: nước đang phát triển

9. expert (n) ['ekspə:t]: chuyên gia

10. explosion (n) [iks'plouʒn]: sự bùng nổ

11. family planning (n) ['fæmili'plæniη]: kế hoạch hóa gia đình

12. fresh water (n) [fre∫ 'wɔ:tə]: nước ngọt

13. generation (n) [,dʒenə'rei∫n]: thế hệ

14. government (n) ['gʌvnmənt]: chính phủ

15. growth (n) [grouθ]: tăng trưởng

16. implement (v) ['implimənt]: thực hiện

17. improvement (n) [im'pru:vmənt]: sự cải thiện

18. insurance (n) [in'∫uərəns]: sự bảo hiểm

19. lack (n) [læk]: sự thiếu hụt

20. limit (n,v) ['limit]: giới hạn

+ limited (a) ['limitid]: có giới hạn

21. living condition (n)['liviη kən'di∫n]: điều kện sống

22. living standard (n) ['liviη 'stændəd]: mức sống

23. overpopulated (a) [,ouvə'pɔpjuleitid]: quá đông dân

24. petroleum (n)[pə'trouliəm]: dầu mỏ, dầu hỏa

25. policy (n) ['pɔləsi]: chính sách

26. population (n) [,pɔpju'lei∫n]: dân số

27. punishment (n) ['pʌni∫mənt]: phạt

28. quarrel (n,v)['kwɔrəl]: (sự) cãi nhau

29. raise (v) [reiz]: nuôi

30. religion (n) [ri'lidʒən]: tôn giáo

31. resource (n) [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]: tài nguyên

32. salt water (n) ['sɔ:lt,wɔ:tə]: nước mặn

33. solution (n) [sə'lu:∫n]: giải pháp

34. United Nations (n)[ju:'naitid'nei∫nz]: Liên hiệp quốc



UNIT 8: CELEBRATIONS

Lễ kỉ niệm

1.agrarian (a)[ə'greəriən]: (thuộc) nghề nông

2. apricot blossom (n) ['eiprikɔt 'blɔsəm]: hoa mai

3. cauliflower (n) ['kɔliflauə]: súp lơ, bông cải

4. crop (n) [krɔp]: mùa vụ

5. depend (on) (v) [di'pend]: tùy vào

6. do a clean up (exp) [kli:n]: dọn dẹp sạch sẽ

7. evil spirit (n) ['i:vl 'spirit]: quỷ ma

8. fatty pork (n) ['fæti pɔ:k]: mỡ (heo)

9. French fries (n) [frent∫ fraiz]: khoai tây chiên

10. good spirit (n) [gud 'spirit]: thần thánh

11. kumquat tree (n) ['kʌmkwɔt]: cây quất vàng

12. longevity (n) [lɔn'dʒeviti]: trường thọ

13. lucky money (n) ['lʌki 'mʌni]: tiền lì xì

14. lunar calendar (n) ['lu:nə 'kælində]: âm lịch

15. Mid-Autumn Festival (n) [mid 'ɔ:təm 'festivəl]: tết trung thu

16. National Independence Day (n) ['næ∫nəl ,indi'pendəns dei]: ngày Quốc khánh

17. overthrow (v) [,ouvə'θrou]: lật đổ

18. pagoda (n) [pə'goudə]: ngôi chùa

19. parade (v) [pə'reid]: diễu hành

20. peach blossom (n) [pi:t∫'blɔsəm]: hoa đào

21. pine tree (n) ['paintri:]: cây thông

22. positive (a) ['pɔzətiv]: tích cực

23. pray (for) (v) [prei]: cầu nguyện

24. preparation (n) [,prepə'rei∫n]: sự chuẩn bị

25. roast turkey (n) [roust 'tə:ki]: gà lôi quay

26. shrine (n) [∫rain]: đền thờ

27. solar calendar (n) ['soulə 'kælində]: dương lịch

28. sticky rice (n) ['stiki rais]: nếp

29. Thanksgiving (n) ['θæηks,giviη]: lễ tạ ơn

30. ward off (v) [wɔ:d]: né tránh



UNIT 9: THE POST OFFICE

Bưu điện

1. advanced (a) [əd'vɑ:nst]: tiên tiến

2. courteous (a) ['kə:tjəs]: lịch sự

3. equip (v) [i'kwip]: trang bị

4. express (a) [iks'pres]: nhanh

5. Express Mail Service (EMS) [iks'pres meil 'sə:vis]: dịch vụ chuyển phát nhanh

6. facsimile (n) [fæk'simili]: bản sao, máy fax

7. graphic (n) [græfik]: hình đồ họa

8. Messenger Call Service (n) ['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis]: dịch vụ điện thoại

9. notify (v) ['noutifai]: thông báo

10. parcel (n) ['pɑ:s(ə)l]: bưu kiện

11. press (n)[pres]: báo chí

12. receive (v) [ri'si:v]: nhận

13. recipient (n) [ri'sipiənt]: người nhận

14. secure (a) [si'kjuə]: an toàn, bảo đảm

15. service (n) ['sə:vis]: dịch vụ

16. spacious (a) ['spei∫əs]: rộng rãi

17. speedy (a) ['spi:di]: nhanh chóng

18. staff (n) [stɑ:f]: đội ngũ

19. subscribe (v) [səb'skraib]: đăng ký, đặt mua

20. surface mail (n) ['sə:fis'meil]: thư gửi đường bộ hoặc đường biển

21. technology (n)[tek'nɔlədʒi]: công nghệ

22. thoughtful (a) ['θɔ:tfl]: sâu sắc

23. transfer (n;v) ['trænsfə:]: chuyển

24. transmit (v)[trænz'mit]: gửi, phát, truyền

25. well-trained (a)[wel 'treind]: lành nghề

26. clerk (n) [klɑ:k]: thư ký

27. customer (n) ['kʌstəmə]: khách hàng

28. Flower Telegram Service (n) ['flauə 'teligræm 'sə:vis]: dịch vụ điện hoa

29. greetings card (n) ['gri:tiηkɑ:d]: thiệp chúc mừng

30. registration (n) [,redʒi'strei∫n]: sự đăng ký

31. telephone line (n) ['telifoun lain]: đường dây điện thoại

32. advantage (n) [əd'vɑ:ntidʒ]: thuận lợi

33. capacity (n) [kə'pæsiti]: công suất

34. cellphone (n) [sel foun]: điện thoại di động

35. demand (n) [di'mɑ:nd]: nhu cầu

36. digit (n) ['didʒit]: chữ số

37. disadvantage (n) [,disəd'vɑ:ntidʒ]: bất lợi

38. fixed (a) [fikst]: cố định

39. on the phone (exp) [foun]: đang nói chuyện điện thoại

40. reduction (n) [ri'dʌk∫n]: sự giảm bớt

41. rural network (n) ['ruərəl 'netwə:k]: mạng lưới nông thôn

42. subscriber (n) [səb'skraib]: thuê bao

43. upgrade (v) [ʌp'greid]: nâng cấp

44. attitude (n) ['ætitju:d]: thái độ

45. director (n) [di'rektə]: giám đốc

46. dissatisfaction (n) [di,sætis'fæk∫n]: sự không hài lòng

47. picpocket (n) ['pikpɔkit]: kẻ móc túi

48. punctuality (n) [,pʌηkt∫u'æləti]: tính đúng giờ

49. reasonable (a) ['ri:znəbl]: hợp lý

50. shoplifter (n)['∫ɔp'liftə]: kẻ cắp giả làm khách



UNIT 10: NATURE IN DANGER

Thiên nhiên đang lâm nguy

1.action (n) ['æk∫n]: hành động

2. affect (v) [ə'fekt]: ảnh hưởng

3. Africa (n) ['æfrikə]: châu Phi

4. agriculture (n) ['ægrikʌlt∫ə]: nông nghiệp

5. cheetah (n)['t∫i:tə]: loài báo gêpa

6. co-exist (v) [kou ig'zist]: sống chung, cùng tồn tại

7. consequence (n) ['kɔnsikwəns]: hậu quả

8. destruction (n) [dis'trʌk∫n]: sự phá hủy

9. dinosaur (n)['dainəsɔ:]: khủng long

10. disappear (v) [,disə'piə]: biến mất

11. effort (n)['efət]: nỗ lực

12. endangered (a) [in'deindʒə(r)d]: bị nguy hiểm

13. estimate (v)['estimit - 'estimeit]: ước tính

14. exist (v) [ig'zist]: tồn tại

15. extinct (a) [iks'tiηkt]: tuyệt chủng

16. habit (n) ['hæbit]: thói quen

17. human being (n)['hju:mən 'bi:iη]: con người

18. human race (n)['hju:mən'reis]: nhân loại

19. in danger (exp) ['deindʒə]: có nguy cơ

20. industry (n) ['indəstri]: công nghiệp

21. interference (n) [,intə'fiərəns]: sự can thiệp

22. make sure (v)[meik ∫uə]: đảm bảo

23. nature (n) ['neit∫ə]: thiên nhiên

24. offspring (n) ['ɔ:fspriη]: con cháu, dòng dõi

25. planet (n) ['plænit]: hành tinh

26. pollutant (n) [pə'lu:tənt]: chất gây ô nhiễm

27. prohibit (v) [prə'hibit]: cấm

28. rare (a) [reə]: hiếm

29. responsible (a)[ri'spɔnsəbl]: có trách nhiệm

30. result in (v) [ri'zʌlt]: gây ra

31. scatter (v) ['skætə]: phân tán

32. serious (a) ['siəriəs]: nghiêm trọng

33. species (n) ['spi:∫i:z]: giống, loài

34. capture (v) ['kæpt∫ə]: bắt

35. cultivation (n) [,kʌlti'vei∫n]: trồng trọt

36. cut down (v) [kʌt daun]: đốn, chặt (cây)

37. discharge (v) [dis't∫ɑ:dʒ]: thải ra, đổ ra

38. discourage (v) [dis'kʌridʒ]: không khuyến khích

+ encourage (v) [in'kʌridʒ]: khuyến khích

39. fertilizer (n) ['fə:tilaizə]: phân bón

40. hunt (v) [hʌnt]: săn

41. pesticide (n) ['pestisaid]: thuốc trừ sâu

42. threaten (v) ['θretn]: đe dọa

43. devastating (a) ['devəsteitiη]: tàn phá

44. maintenance (n) ['meintinəns]: sự giữ gìn, duy trì

45. preserve (v) [pri'zə:v]: bảo tồn

46. scenic feature (n) ['si:nik 'fi:t∫ə] : đặc điểm cảnh vật

47. abundant (a) [ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú

48. coastal waters (n)['koustəl 'wɔ:təz]: vùng biển duyên hải



UNIT 11: SOURCES OF ENERGY

Các nguồn năng lượng

1.alternative (a): thay thế

2. at the same time (exp): cùng lúc đó

3. available (a): sẵn có

4. coal (n) : than đá

5. dam (n): đập (ngăn nước)

6. electricity (n): điện

7. energy (n): năng lượng

8. exhausted (a) : cạn kiệt

9. fossil fuel (n): nhiên liệu hóa thạch

10. geothermal heat (n) : địa nhiệt

11. infinite (a) : vô hạn

12. make use of (exp) : tận dụng

13. nuclear energy (a): năng lượng hạt nhân

14. plentiful (a): nhiều

15. power demand (n): nhu cầu sử dụng điện

16. release (v) : phóng ra

17. reserve (n) : trữ lượng

18. solar energy (n) : năng ượng mặt trời

19. solar panel (n) : tấm thu năng lượng mặt trời

20. windmill (n): cối xay gió

21. abundant (a)[ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú

22. convenient (a) [kən'vi:njənt]: tiện lợi

23. enormous (a) [i'nɔ:məs]: to lớn, khổng lồ

24. harmful (a)[hɑ:mful]: có hại

25. hydroelectricity (n) [,haidrouilek'trisiti]: thủy điện

26. nuclear reactor (n) ['nju:kliə [ri:'æktə]: phản ứng hạt nhân

27. radiation (n) [,reidi'ei∫n]: phóng xạ

28. renewable (a) [ri'nju:əbl]: có thể thay thế

29. run out (v) [rʌn'aut]: cạn kiệt

30. ecologist (n) [i'kɔlədʒist]: nhà sinh thái học

+ ecology (n) [i'kɔlədʒi]: sinh thái học

31. as can be seen (exp) [si:n]: có thể thấy

32. consumption (n) [kən'sʌmp∫n]: sự tiêu thụ

33. make up (v) ['meikʌp]: chiếm (số lượng)

34. conduct (v) ['kɔndʌkt]: tiến hành

35. experiment (n) [iks'periment]: cuộc thí nghiệm

36. extraordinary (a) [iks'trɔ:dnri]: lạ thường

37. overlook (v) [,ouvə'luk]: nhìn ra

38. progress (n)['prougres]: sự tiến triển

39. research (v) [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫]: nghiên cứu

40. surround (v) [sə'raund]: bao quanh



UNIT 12: THE ASIAN GAMES

Đại hội thể thao châu Á

1.aquatic sports (n) [ə'kwætik spɔ:ts]: thể thao dưới nước

2. athletics (n) [æθ'letiks]: điền kinh

3. decade (n)['dekeid]: thập kỷ (10 năm)

4. enthusiasm (n) [in'θju:ziæzm]: sự hăng hái, nhiệt tình

5. facility (n) [fə'siliti]: tiện nghi

6. fencing (n) ['fensiη]: đấu kiếm

7. hockey (n) ['hɔki]: khúc côn cầu

8. host country (n) [houst 'kʌntri]: nước chủ nhà

9. intercultural knowledge(n) [intəkʌlt∫ərəl 'nɔlidʒ]: kiến thức liên văn hóa

10. medal (n) ['medl]: huy chương vàng

11. mountain biking (n) ['mauntin baikiη]: đua xe đạp địa hình

12. purpose (n) ['pə:pəs]: mục đích

13. rugby (n) ['rʌgbi]: bóng bầu dục

14. shooting (n) ['∫u:tiη]: bắn súng

15. solidarity (n) [,sɔli'dærəti]: tình đoàn kết

16. squash (n) [skwɔ∫]: bóng quần

17. strength (n) ['streηθ]: sức mạnh

18. take place (v) [teik pleis]: diễn ra

19. weightlifting (n) ['weit'liftiη]: cử tạ

20. wrestling (n) ['resliη]: đấu vật

21. bronze (n) [brɔnz]: đồng

22. freestyle (n) ['fri:stail]: kiểu bơi tự do

23. gymnasium (n) [dʒim'neizjəm]: phòng thể dục dụng cụ

+ gymnast (n) ['dʒimnæst]: vận động viên thể dục

+ gymnastics (n) [,dʒim'næstiks]: môn thể dục dụng cụ

24. high jump (n) ['haidʒʌmp]: nhảy cao

25. long jump (n) ['lɔη'dʒʌmp]: nhảy xa

26. record (n) ['rekɔ:d]: kỷ lục

27. advertise (v) ['ædvətaiz]: quảng cáo

28. promote (v) [prə'mout]: quảng bá

29. recruit (v) [ri'kru:t]: tuyển dụng

30. upgrade (v) [ʌp'greid]: nâng cấp

31. widen (v) ['waidn]: mở rộng

32. apply for (a job) (v) [ə'plai]: xin việc

33. book (v) [buk]: mua vé trước



UNIT 13. HOBBIES

Sở thích

1. accompany (v) [ə'kʌmpəni]: đệm đàn, đệm nhạc

2. accomplished (a) [ə'kɔmpli∫t]: có tài, cừ khôi

3. admire (v) [əd'maiə]: ngưỡng mộ

4. avid (a) ['ævid] : khao khát, thèm thuồng

5. discard (v) [di,skɑ:d]: vứt bỏ

6. envelope (n) ['enviloup]: bao thư

7. fish tank (n) [fi∫ tæηk]: bể cá

8. indulge in (v) [in'dʌldʒ]: say mê

9. modest (a)['mɔdist]: khiêm tốn

10. occupied (a) ['ɒkjʊpaied]: bận rộn

11. practise (v) ['præktis]: thực hành

12. throw … away (v) [θrou]: ném đi

13. tune (n) [tju:n]: giai điệu

14. book stall (n) [stɔ:l]: quầy sách

15. broaden (v) ['brɔ:dn]: mở rộng (kiến thức)

16. category (n) ['kætigəri]: loại, hạng, nhóm

17. classify (v) ['klæsifai]: phân loại

18. exchange (v) [iks't∫eindʒ]: trao đổi

19. name tag (n) [neim tæg]: nhãn ghi tên

20. overseas (adv) [,ouvə'si:z]: ở nước ngoài

21. pen friend (n) [,pen'frend]: bạn qua thư từ

22. bygone (a) ['baigɔn]: quá khứ, qua rồi

23. cope with (v) [koup]: đối phó, đương đầu

24. fairy tale (n) ['feəriteil]: chuyện cổ tích

25. gigantic (a) [dʒai'gæntik]: khổng lồ

26. ignorantly (adv) ['ignərəntli]: ngu dốt, dốt nát

27. otherwise (conj) ['ʌđəwaiz]: nếu không thì

28. profitably (adv) ['prɔfittəbli]: có ích

29. imaginary (a) [i'mædʒinəri]: tưởng tượng



UNIT 14. RECREATION

Giải trí

1.athletics /æθˈletɪks/ (n): điền kinh

2. average /ˈævərɪdʒ/ (n): trung bình

3. bricklaying /ˈbrɪkleɪɪŋ/(n): xây dựng

4. campground /ˈkæmpɡraʊnd/(n): nơi cắm trại

5. dirt bike /dɜːt - baɪk/: xe đạp địa hình

6. entry qualification /ˈentri -/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/: văn bằng nhập học

7. fee /fiː/ (n): lệ phí

8. glass engraving /ɡlɑːs - /ɪnˈɡreɪvɪŋ/: khắc thủy tinh

9. home-based (a) /həʊm -beɪst/: do nhà làm

10. improvement (n) /ɪmˈpruːvmənt/: sự cải tiến

11. memento (n) /məˈmentəʊ/: vật lưu niệm

12. solitude /ˈsɒlɪtjuːd/(n): sự cô đơn

13. sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/(a): phức tạp, tinh vi

14. stock market (n) /stɒk - ˈmɑːkɪt/: thị trường chứng khoán

15. spectacular (a) /spekˈtækjələ(r)/: đẹp mắt, lộng lẫy

16. undertake (v) /ˌʌndəˈteɪk/: thực hiện

17. waterfall (n) /ˈwɔːtəfɔːl/: thác nước

18. wilderness (n) /ˈwɪldənəs/: miền hoang dã



UNIT 15. SPACE CONQUEST

Cuộc chinh phục không gian

1.astronaut (n) ['æstrənɔ:t]: phi hành gia

2. cosmonaut (n) ['kɔzmənɔ:t]: nhà du hành vũ trụ(Nga)

3. desire (n) [di'zaiə]: khát vọng

4. gravity (n) ['græviti]: trọng lực

5. honour (v) ['ɔnə]: tôn kính

6. lift off (v)['lift'ɔ:f]: tàu vũ trụ) phóng vụt lên

7. name after (v) [neim 'ɑ:ftə]: đặt tên theo

8. orbit (n) ['ɔ:bit]: quỹ đạo

9. plane crash (n) [plein kræ∫]: vụ rơi máy bay

10. psychological tension(n)[,saikə'lɔdʒikl 'ten∫n]: căng thẳng tâm lý

11. set foot on (exp)[set fut]: đặt chân lên

12. space (n)['speis]: vũ trụ

13. spacecraft (n)['speis'krɑ:ft] : tàu vũ trụ

14. technical failure (n) ['teknikl 'feiljə]: trục trặc kỹ thuật

15. telegram (n) ['teligræm]:điện tín

16. temperature (n) ['temprət∫ə]: nhiệt độ

17. uncertainty (n) [ʌn'sə:tnti]: sự không chắc chắn

18. venture (n) ['vent∫ə]: việc mạo hiểm

19. weightlessness(n) ['weitlisnis]: tình trạng không trọng lượng

20. artificial (a) [,ɑ:’tifi∫əl]: nhân tạo

21. carry out (v) ['kæri'aut]: tiến hành

22. launch (v) [lɔ:nt∫]: phóng (tàu vũ trụ)

23. manned (a) ['mænd]: có người điều khiển

24. mark a milestone (exp) ['mailstoun]: tạo bước ngoặc

25. satellite (n) ['sætəlait]: vệ tinh

26. achievement (n) [ə't∫i:vmənt]: thành tựu

27. congress (n) ['kɔηgres]: quốc hội (Mỹ)

28. mission (n) ['mi∫n]: sứ mệnh, nhiệm vụ

29. NASA (n) (National Aeronautics and Space Administration) ['næsə][,eərə'nɔ:tiks][əd,minis'trei∫n]: cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ

30. appoint (v) [ə'pɔint]: bổ nhiệm

31. biography (n) [bai'ɔgrəfi]: tiểu sử

32. resign (v) [,ri:'zain]: từ chức



UNIT 16. WONDER OF THE WORLD

Các kì quan của thể giới

1. base (n) [beis]: nền móng

2. block (n)[blɔk]: khối

3. burial (n) ['beriəl]: sự mai táng

4. chamber (n) ['t∫eimbə]: buồng, phòng

5. circumstance (n) ['sə:kəmstəns]: tình huống

6. construction (n) [kən'strʌk∫n]: công trình; sự xây dựng dựng

7. enclose (v) [in'klouz]: tường, rào (xung quanh cái gì)

8. entrance (n)['entrəns]: lối vào

9. journey (n) ['dʒə:ni]: cuộc hành trình

10. mandarin (n)['mændərin]: vị quan

11. man-made (a) ['mæn'meid]: nhân tạo

12. mysterious (a) [mis'tiəriəs]: huyền bí, bí ẩn

13. pharaoh (n) ['feərou]: vua Ai Cập cổ

14. pyramid (n) ['pirəmid]: kim tự tháp

15. ramp (n) [ræmp]: đường dốc

16. spiral (a) ['spaiərəl]: hình xoắn ốc

17. surpass (v) [sə:'pɑ:s]: vượt qua, trội hơn

18. theory (n) ['θiəri]: giả thuyết

19. tomb (n) [tu:m]: mộ, mồ, mả

20. treasure (n) ['treʒə]: kho báu

21. wonder (n) ['wʌndə]: kỳ quan

22. giant (a) ['dʒaiənt]: khổng lồ

23. ancient (a) ['ein∫ənt]: cổ, thời xưa

24. dynasty (n) ['dinəsti]: triều đại

25. magnificence (n) [mæg'nifisns]: vẻ tráng lệ, lộng lẫy

26. world heritage (n) ['heritidʒ]: di sản thế giới

27. architecture (n) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc

28. brief (a) [bri:f]: ngắn gọn, vắn tắt

29. consist of (v)[kən'sist]: bao gồm

30. in honour of (exp) ['ɔnə]: để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính)

31. marble (n) ['mɑ:bl]: cẩm thạch

32. sandstone (n) ['sændstoun]: sa thạch (đá do cát kết lại thành)

33. statue (n) ['stætju:]: tượng

34. throne (n) [θroun]: ngai vàng