Hướng dẫn dịch nghĩa
và làm bài tập Speaking Unit 2 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 đầy đủ nhất cho
học sinh. Phần Speaking giúp rèn luyện kỹ năng nói nội dung xung quanh chủ đề
School Talks, tức các cuộc trò chuyện liên quan tới trường học. Chúng ta có thể
nói rất nhiều chủ đề như thể thao, trò chơi, giải trí, sức khỏe, sở thích, thời
tiết, học tập hay là những kỳ nghỉ.
Muốn học tốt phần Speaking
Unit 2 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10, các bạn học sinh cần nắm rõ về kiến
thức ngữ pháp, tra cứu từ vựng và làm bài tập đầy đủ. Mỗi phần trong bài Unit 2
School Talks đều cung cấp một vốn từ vựng, cấu trúc câu để người học tiếng Anh
có thể tích lũy cho mình. Nên nhớ, việc thực hành thường xuyên, tất cả các kỹ
năng nghe, nói, đọc, viết sẽ giúp học sinh nhớ lâu, tạo nên phản xạ tự nhiên.
B. SPEAKING (Nói)
Task 1: These
expressions are commonly used in making small talks. Place them under the
appropriate heading. Then practise it with a partner.
(Những thành ngữ này
thường được dùng trong những cuộc nói chuyện ngắn. Viết chúng theo chủ đề thích
hợp. Sau đó thực hành với một hạn cùng học.).
Good morning. / Hi.
Sorry, I've got to go. Talk to you later.
Well, it's been nice meeting you.
How's everything at school?
Goodbye. See you later.
|
Great. I'll see you tomorrow.
Hello. How are you?
Hello. What are you doing?
Catch you later.
Hi. How is school?
|
Starting a conversation
|
Closing a conversation
|
......................
|
....................
|
Hướng dẫn giải:
Starting a conversation
(Bắt đầu cuộc hội thoại) |
Closing a conversation
(Kết thúc cuộc hội thoại) |
- Good morning
(Chào buổi sáng) |
- Goodbye. See you later.
(Tạm biệt. Gặp lại bạn sau.) |
- Hello. How are you?
(Chào. Bạn khoẻ không?) |
- Sorry, I've got to go. Talk to you laler.
(Xin lỗi, tôi phải đi. Nói chuyện với bạn sau.) |
- Hello. What are you doing?
(Chào. Bạn đang làm gì vậy?) |
- Well, it's been nice meeting to you.
(Ừm, rất vui được gặp bạn.) |
- Hi. How is school?
(Chào. Ở trường thế nào rồi?) |
- Great. I'll see you tomorrow.
(Tuyệt. Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.) |
- How's everything at school?
(Mọi thứ ở trường sao rồi?) |
- Catch up with you later.
(Gặp lại bạn sau.) |
- You : Hi, Nam. How
are you? – (Bạn: Xin chào, Nam. Bạn khỏe
không?)
- Nam : Hi. Fine,
thanks. How about you? – (Nam: Xin chào.
Tôi ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
- You : Not bad. How’s
your work at school? – (Bạn: Không tệ.
Việc học của bạn ở trường như thế nào?)
- Nam : Not so good.
The last test was rather difficult. How about yours? – (Nam: Không tốt lắm. Bài kiểm tra cuối kì khá khó. Của bạn thì sao?)
- You : My test was
difficult, too. Only a few could finish it. – (Bạn: Bài kiểm tra của tôi cũng khó. Chỉ một số ít người có thể hoàn
thành nó.)
- Nam : Sorry, I’ve
got to go. I have to meet my former teacher. – (Nam: Xin lỗi, tôi phải đi. Tôi phải gặp giáo viên cũ của tôi.)
- You : OK. Goodbye.
Talk to you later. – (Bạn: OK. Tạm biệt.
Nói chuyện sau.)
- Nam : Sure. Bye. See
you. – (Nam: Chắc chắn rồi. Tạm biệt. Hẹn
gặp lại bạn.)
Task 2: Rearrange the
following sentences to make an appropriate conversation and then practise it
with a partner.
(Sắp xếp lại những câu
sau để làm thành một bài đối thoại thích hợp và sau đó thực hành với một bạn
cùng học.)
A. Bye. See you later.
B. What did you do?
C. Where are you going
now?
D. Hi, Minh. Did you
have a nice weekend?
E. Oh, I stayed at
home and did my homework. Nothing special.
F. Hello, Quan. Yes, I
did. It's great.
G. I'm going to the
library to borrow some books. Sorry, I've got to go. Talk to you later.
H. I went to Lan's
birthday party. The food was good and the people were interesting. What did you
do, Quan?
Hướng dẫn giải:
1. D : Hi, Minh. Did
you have a nice weekend? – (Xin chào,
Minh. Bạn đã có ngày cuối tuần tốt đẹp chứ?)
2. F : Hello, Quan.
Yes, I did. It was great. – (Xin chào,
Quân. Đúng vậy. Nó thật tuyệt.)
3. B : What did you
do? – (Bạn đã làm gì?)
4. H : I went to Lan's
birthday party. The food was good and the people were interesting. What did you
do, Quan? – (Tôi đã đến bữa tiệc sinh
nhật của Lan. Thức ăn ngon và mọi người rất thú vị. Bạn đã làm gì, Quân?)
5. E : I stayed at
home and did my homework. Nothing special. – (Tôi ở nhà và làm bài tập về nhà. Không có gì đặc biệt.)
6. C : Where are you
going now? – (Bạn bây giờ đang đi đâu?)
7. G : I'm going to
the library to borrow some books. Sorry. I've got to go. Talk to you later. – (Tôi sẽ đến thư viện để mượn một số sách. Xin
lỗi. Tôi phải đi. Nói chuyện với bạn sau.)
8. A : Bye. See you
later. – (Tạm biệt. Hẹn gặp lại.)
Task 3: Complete the following conversation
with suitable words, phrases or sentences in the box and then practise it with
a partner.
(Điền bài đối thoại
sau với những từ, cụm từ hay câu thích hợp trong khung và sau đó thực hành với
một bạn cùng lớp.)
What’s the matter with you
awful / tired / sick / cold
a headache / a cold / backache / toothache
You should / You'd better go home and have a
rest
|
A: Hello, Hoa. You
don’t look very happy.____ ?
B: Hi, Nam. I feel____
. I've got____
A: Sorry to hear that.
____
B: Yes. That’s a great
idea. Goodbye, Nam.
A: See you later.
Hướng dẫn giải:
A: Hello, Hoa.
You don't look very happy. What's the matter with you? – (Xin
chào, Hoa. Bạn trông không vui lắm. Có chuyện gì với bạn thế?)
B: Hi, Nam. I
feel awful. I've got a cold. – (Xin
chào, Nam. Tôi cảm thấy rất tệ. Tôi bị cảm.)
A: Sorry to hear
that. You'd better go home and have a rest. – (Xin lỗi khi nghe điều đó.
Bạn nên về nhà và nghỉ ngơi.)
B: Yes. That's a
great idea. Goodbye, Nam. – (Đúng vậy. Đó
là một ý tưởng tuyệt vời. Tạm biệt, Nam.)
A: See you later.
– (Hẹn gặp lại sau.)
Task 4: Work in pairs.
Make small talks on the following topics, using the Parting and ending of a
conversation.
(Làm việc theo cặp.
Thực hiện các cuộc trò chuyện ngắn về các chủ đề sau, sử dụng phần mở đầu và
kết thúc của một cuộc hội thoại.)
- the weather (thời tiết)
- last night's TV
programmes (các chương trình tivi tối
qua.)
- football (bóng đá)
- plans for the next
weekend.( kế hoạch cho ngày cuối tuần sau)
Hướng dẫn giải:
Conversation 1 – (Cuộc hội thoại 1)
- You : Hi, Viet – (Bạn: Xin chào, Việt)
- Viet: Hi. How're
you? – (Việt: Xin chào. Bạn khoẻ không?)
- You : Fine, thanks.
How about you? – (Bạn: Tôi ổn, cảm ơn.
Còn bạn thì sao?)
- Viet : Not so good.
I feel uneasy. – (Việt: Không tốt lắm.
Tôi cảm thấy không thoải mái.)
- You : That’s too
had. Awful day, isn’t it? – (Bạn: Thật
tệ. Một ngày khủng khiếp, phải không?)
- Viet: Yeah. I hate
the wet season. – (Việt: Ừ. Tôi ghét mùa
mưa.)
- You : Me, too. I
have to stay at home. It’s so boring. – (Bạn:
Tôi cũng thế. Tôi phải ở nhà. Thật nhàm chán.)
- Viet: Sorry. I've
got to go. I have to visit my friend in hospital. – (Việt: Xin lỗi. Tôi phải đi. Tôi phải đến thăm bạn tôi trong bệnh viện.)
- You : All right. See
you soon. – (Bạn: Được rồi. Hẹn sớm gặp
lại.)
- Viet: Bye. See you. –
(Việt: Tạm biệt. Hẹn gặp lại bạn.)
Conversation 2 – (Cuộc hội thoại 2)
- Nam : Hi, Minh. Did
you watch TV last night? – (Nam: Xin
chào, Minh. Bạn có xem TV tối qua không?)
- Minh :No. Were there
any good programmes on? – (Minh: Không.
Có chương trình nào hay không?)
- Nam : Oh, no. As you
know, there have hardly been any good programmes on television these days. – (Nam: Ồ, không. Như bạn đã biết, hầu như
không có bất kỳ chương trình nào hay trên truyền hình những ngày này.)
- Minh :And one more
thing, there're also too many violent scenes, which is too hard for small
children. – (Minh: Và một điều nữa, cũng
có quá nhiều cảnh bạo lực, điều đó quá nặng đối với trẻ nhỏ.)
- Nam : OK. I don't
know what they think about these. – (Nam:
OK. Tôi không biết họ nghĩ gì về chúng.)
- Minh : They’re maybe
thinking about making money regardless of bad effects on children. – (Minh: Họ hẳn là nghĩ đến việc kiếm tiền bất
chấp những ảnh hưởng xấu đến trẻ em.)
- Nam : Much ashamed
of it? – (Nam: Có nhiều xấu hổ về nó?)
- Minh : Sure. – (Minh: Chắc chắn rồi.)
- Nam : Oh, sorry,
it’s late. I've got to go to the library now. – (Nam: Ồ, xin lỗi, đã muộn rồi. Tôi phải đến thư viện bây giờ.)
- Minh : OK. Bye. Talk
to you later. – (Minh: OK. Tạm biệt. Nói
chuyện sau.)
- Nam: Bye – (Nam: Tạm biệt )
Từ vựng
- awful(a): dễ sợ,
khủng khiếp
- headache(n): đau đầu
- backache(n): đau
lưng
- toothache(n): đau
răng
Trên đây là phần dịch
nghĩa và giải bài tập Speaking Unit 2 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 mà
Gotienganh.blogspot.com đã soạn rất chi tiết. Mỗi mục, chúng tôi đều dịch nghĩa
đầy đủ, đồng thời có gợi lý giải bài tập giúp học sinh lớp 10 dễ dàng hiểu và
soạn trước bài tập ở nhà. Tiếng Anh là môn học khó nhưng đầy thú vị, tuy nhiên,
nếu không có phần dịch nghĩa và hướng dẫn làm bài tập thì các em rất dễ chán
nản.
Lời khuyên của
Gotienganh.blogspot.com là các bạn học sinh đừng nhìn đáp án trước, mà hãy thử
tra cứu từ điển, đoán nghĩa và tự làm bài. Sau đó đối chiếu với lời giải để xem
mình có đúng hay không, cần giải thích được vì sao mình sai, hay đúng. Chúc các
em học tiếng Anh thật tốt.