Vì thế, Gotienganh.blogspot.com tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 10 đầy đủ các Unit. Mỗi từ và cụm từ vựng tiếng Anh đều có phiên âm quốc tế, giải nghĩa dễ hiểu, cũng như phân loại từ theo tính chất của nó. Mỗi ngày, bạn cứ luyện nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 10 một ít, rồi dần dần sẽ nâng số lượng từ vựng mình ghi nhớ lên nhiều. Chúc may mắn!
Từ vựng Vocabulary Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 10 có phiên âm
UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF..........
Một ngày trong cuộc sống của....
- daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
- bank(n) [bæηk] : bờ
- boil (v) [bɔil]: luộc, đun sôi(nước)
- plough(v) [plau]: cày( ruộng)
- harrow(v) ['hærou]: bừa(ruộng)
- plot of land(exp): thửa ruộng
- fellow peasant(exp): bạn nông dân
- lead(v) [led]: dẫn, dắt(trâu)
- buffalo(n) ['bʌfəlou]: con trâu
- field(n) [fi:ld]:đồng ruộng, cánh đồng
- pump(v) [pʌmp]: bơm(nước)
- chat(v) [t∫æt]=talk in a friendly way: nói chuyện phím, tán gẫu
- crop(n) [krɔp]: vụ, mùa
- do the transplanting(exp) [træns'plɑ:ntin]: cấy( lúa)
- be contented with(exp) [kən'tentid]=be satisfied with(exp)['sætisfaid]: hàilòng
- go off =ring(v): reo leo, reng len( chuông)
- get ready [get 'redi]= prepare(v) [pri'peə]: chuẩn bị
- be disappointed with(exp) [disə'pɔint]: thất vọng
- be interested in(exp) ['intristid] : thích thú, quan tâm
- local tobacco: ['loukəl tə'bækou] : thuốc lào
- cue(n) [kju:] : sự gợi ý, lời ám chỉ
- alarm(n) [ə'lɑ:m]=alarm clock: đồng hồ báo thức
- break(n) [breik]: sự nghỉ
- take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng
- take a short rest(exp): nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken)
- neighbor(n) ['neibə]: người láng giềng
- option(n) ['ɔp∫n]:sự chọn lựa, quyền lựa chọn
- go and see(exp)=visit(v) ['vizit]: viếng thăm
- occupation(n) [,ɒkjʊ'pei∫n]= job(n) [dʒɔb]: nghề nghiệp, công việc.
UNIT 2:SCHOOL TALKS
Những buổi nói chuyện ở trường
- international(a) :thuộc về quốc tế
- semester(n) : học kỳ
- flat(n) : căn hộ
- narrow(a) : chật chội
- occasion(n) : dịp
- corner shop : cửa hàng ở góc phố
- marital status : tình trạng hôn nhân
- stuck(a): bị tắt, bị kẹt
- occupation(n) : nghề nghiệp
- attitude(n) : thái độ
- applicable(a) : có thể áp dụng
- opinion(n) : ý kiến
- profession(n) :nghề nghiệp
- marvellous(a) :kỳ lạ, kỳ diệu
- nervous(a) : lo lắng
- awful(a) : dễ sợ, khủng khiếp
- improve(v) : cải thiện, cải tiến
- headache(n) : đau đầu
- consider(v) : xem xét
- backache(n) : đau lưng
- threaten(v) : sợ hãi
- toothache(n) : đau răng
- situation(n) : tình huống, hoàn cảnh
UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND
Lí lịch con người
- training(n) ['treiniη]: đào tạo
- general education: ['dʒenərəl ,edju:'kei∫n]: giáo dục phổ thông
- strong-willed(a) ['strɔη'wild]: ý chí mạnh mẽ
- ambitious(a) [æm'bi∫əs] khát vọng lớn
- intelligent(a) [in'telidʒənt]:thông minh
- brilliant(a): ['briljənt]: sáng láng
- humane(a) [hju:'mein]: nhân đạo
- mature(a) [mə'tjuə]: chín chắn, trưởng thành
- harbour(v)['hɑ:bə]:nuôi dưỡng(trong tâm trí)
- background(n) ['bækgraund]: bối cảnh
- career(n) [kə'riə] :sự nghiệp
- abroad(adv) [ə'brɔ:d]: nước ngòai
- appearance(n) [ə'piərəns]: vẻ bên ngòai
- private tutor(n) ['praivit 'tju:tə] :gia sư
- interrupt(v) [,intə'rʌpt]: gián đọan
- primary school: trường tiểu học(từ lớp 1-5)
- realise(v) ['riəlaiz]: thực hiện
- secondary school(n): Trường trung học(từ lớp6-12)
- schoolwork(n): công việc ở trường
- a degree [di'gri:] in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý
- favorite(a) ['feivərit]: ưa thích
- with flying['flaiiη] colours: xuất sắc,hạng ưu
- foreign ['fɔrin] language: môn ngọai ngữ
- srchitecture(n) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
- from then on: từ đó trở đi
- a PhD [,pi: eit∫ 'di:] : bằng tiến sĩ
- tragic(a) ['trædʒik]: bi thảm
- take(v) [teik] up: tiếp nhận
- office worker(n)['ɔfis 'wə:k]nhân viên văn phòng
- obtain(v): [əb'tein] giành được, nhận
- professor(n): [prə'fesə] giáo sư
- education(n): [,edju:'kei∫n] sự giáo dục
- to be awarded [ə,wɔ:'did]: được trao giải
- determine(v) [di'tə:min]: xác định
- experience(n) [iks'piəriəns]: điều đã trải qua
- ease(v) [i:z]: giảm nhẹ, vơi bớt
- founding(n) ['faundliη]: sự thành lập
- humanitarian(a) [hju:,mæni'teəriən]: nhân đạo
- C.V(n): bản sơ yếu lí lịch
- attend(v) [ə'tend]: tham dự, có mặt
- previous(a) ['pri:viəs]: trước đây
- tourist guide(n): hướng dẫn viên du lịch
- telephonist(n) [ti'lefənist]: ng ười trực điện thoại
- cue(n) [kju:]: gợi ý
- travel agency(n) ['trævl'eidʒənsi]: văn phòng du lịch
- unemployed (a) [,ʌnim'plɔid] thất nghiệp
UNIT 4: SPECIAL EDUCATION
Giáo dục đặc biệt
- list(n) [list]: danh sách
- blind (n) [blaind]: mù
- deaf (n) [def]: điếc
- mute (n) [mju:t]: câm
- alphabet (n) ['ælfəbit]: bảng chữ cái
- work out (v) [wə:k, aut] : tìm ra
- message (n) ['mesidʒ]: thông điệp
- doubt (n) [daut]: sự nghi ngờ
- special (a) ['spe∫l]: đặc biệt
- disabled (a) [dis'eibld]: tàn tật
- dumb (a) [dʌm]: câm
- mentally (adv) ['mentəli]: về mặt tinh thần
- retarded (a) [ri'tɑ:did]: chậm phát triển
- prevent sb from doing sth (exp.) : ngăn cản ai làm gì
- proper (a) ['prɔpə] : thích đáng
- schooling (n) ['sku:liη] : sự giáo dục ở nhà trường
- opposition (n) [,ɔpə'zi∫n]: sự phản đối
- gradually (adv) ['grædʒuəli]: từ từ
- arrive (v) [ə'raiv]: đến
- make great efforts to do sth [greit , 'efət] (exp.): nỗ lực rất nhiều để làm gì
- time – comsuming (a) ['taim kən'sju:miη] : tốn thời gian
- raise (v) [reiz]: nâng, giơ
- open up ( v) ['oupən, ʌp]: mở ra
- demonstration (n) [,deməns'trei∫n] : sự biểu hiện
- add (v) [æd]: cộng
- subtract (v) [səb'trækt]: trừ
- be proud [praud] of sth (exp.) : tự hào về điều gì đó
- be different ['difrənt] from sth (exp): không giống cái gì
- Braille (n) [breil]: hệ thống chữ nổi cho người mù
- infer sth to sth (exp.) [in'fə:] : suy ra
- protest (v) ['proutest]: phản đối
UNIT 5. TECHNOLOGY AND YOU
Công nghệ và bạn
1. illustration (n) [,iləs'trei∫n]: ví dụ minh họa
2. central processing ['prousesiη] unit (CPU) (n): thiết bị xử lí trung tâm
3. keyboard (n) ['ki:bɔ:d]: bàn phím
4. visual display unit (VDU) (n)['vi∫uəl, dis'plei, 'ju:nit]: thiết bị hiển thị
5. computer screen [skri:n] (n): màn hình máy tính
6. floppy ['flɔpi] disk (n): đĩa mềm
7. speaker (n) ['spi:kə]: loa
8. scenic (a) ['si:nik] : thuộc cảnh vật
9. scenic beauty ['bju:ti] (n): danh lam thắng cảnh
10. miraculous (a) [mi'rækjuləs]: kì lạ
11. device (n) [di'vais]: thiết bị
12. appropriate (a) [ə'proupriət]: thích hợp
13. hardware (n) ['hɑ:dweə]: phần cứng
14. software (n) ['sɔftweə]: phần mềm
15. be capable of doing (sth)(exp.): có khả năng làm (cái gì)
16. calculate (v) ['kælkjuleit]: tính tóan
17. speed up (v) ['spi:d'ʌp]: tăng tốc
18. calculation (n) [,kælkju'lei∫n]: sự tính tóan, phép tính
19. multiply (n) ['mʌltiplai]: nhân
20. divide (v) [di'vaid]: chia
21. with lightning speed ['laitniη, spi:d] (exp.): với tốc độ chớp nhóang
22. perfect (a) ['pə:fikt]: hòan thiện
23. accuracy (n) ['ækjurəsi]: độ chính xác
24. electronic (a) [,ilek'trɔnik]: thuộc về điện tử
25. storage (n) ['stɔ:ridʒ]: sự lưu giữ
26. data (n) ['deitə]: dữ liệu
27. magical (a) ['mædʒikəl]: kì diệu
28. typewriter (n) ['taip,raitə]: máy đánh chữ
29. memo (n) ['memou]: bản ghi nhớ
30. request [ri'kwest] for leave (exp.): đơn xin nghỉ
31. communicator (n) [kə'mju:nikeitə]: người/ vật truyền tin
32. interact (v) [,intər'ækt]: tiếp xúc
33. entertainment (n) [,entə'teinmənt]: sự giải trí
34. link (v) [liηk]: kết nối
35. act on (v) [ækt, ɔn]: ảnh hưởng
36. mysterious (a) [mis'tiəriəs]: bí ẩn
37. physical (a) ['fizikl]: thuộc về vật chất
38. invention (n) [in'ven∫n]: sự phát minh
39. provide (v) [prə'vaid]: cung cấp
40. personal (a) ['pə:sənl]: cá nhân
41. material (n) [mə'tiəriəl]: tài liệu
42. 55. search for (v) [sə:t∫, fɔ:]: tìm kiếm
43. scholarship (n) ['skɔlə∫ip]: học bổng
44. surf [sə:f] on the net (exp.): lang thang trên mạng
45. effective (a) [i'fektiv]: hiệu quả
46. capable (a) ['keipəbl]: có năng lực, giỏi
47. transmit (v) [trænz'mit]: truyền
48. distance (n) ['distəns]: khỏang cách
49. participant (n) [pɑ:'tisipənt]: người tham gia
50. rank (v) [ræηk]: xếp hạng
51. foreign language (n) ['fɔrin, 'læηgwidʒ]: ngọai ngữ
52. electric cooker (n) [i'lektrik, 'kukə]: nồi cơm điện
53. air-conditioner (n)['eəkən'di∫ənə]: máy điều hòa nhiệt độ
54. in vain (exp.) [in, vein]: vô ích
55. instruction (n) [in'strʌk∫n]: lời chỉ dẫn
56. public telephone (n) ['pʌblik, 'telifoun]: điện thọai công cộng
57. make a call [kɔ:l] (exp.) : gọi điện
58. operate (v) ['ɔpəreit] :vận hành
59. receiver (n) [ri'si:və] : ống nghe
60. dial tone (n) ['daiəl, toun]: tiếng chuông điện thọai
61. insert (v) ['insə:t] : nhét vào
62. slot (n) [slɔt]: khe, rãnh
63. press (v) [pres] :nhấn
64. require (v) [ri'kwaiə]: yêu cầu
65. emergency (n) [i'mə:dʒensi] :sự khẩn cấp
66. fire service (n) ['faiə, 'sə:vis] :dịch vụ cứu hỏa
67. ambulance (n) ['æmbjuləns]: xe cứu thương
68. remote control (n) [ri'mout,kən'troul]: điều khiển từ xa
69. adjust (v) [ə'dʒʌst]: điều chỉnh
70. cord (n) [kɔ:d] : rắc cắm ti vi
71. plug in (v) [plʌg, in]: cắm vào
72. dial (v) ['daiəl]: quay số
73. make sure [∫uə] of sth/ that (exp.): đảm bảo
UNIT 6. AN EXCURSION
Một chuyến du ngoạn
1. in the shape [∫eip] of : có hình dáng
2. lotus (n) ['loutəs]: hoa sen
3. picturesque (a) [,pikt∫ə'resk]: đẹp như tranh vẽ
4. wonder (n) ['wʌndə]: kỳ quan
5. altitude (n) ['æltitju:d]: độ cao
6. excursion (n) [iks'kə:∫n]: chuyến tham quan, du ngoạn
7. pine (n) [pain]: cây thông
8. forest (n) ['fɔrist]: rừng
9. waterfall (n) ['wɔ:təfɔ:l]: thác nước
10. valley ['væli] of love : thung lũng tình yêu
11. come to an end : kết thúc
12. have a day off [ɔ:f] : có một ngày nghỉ
13. occasion (n) [ə'keiʒn]: dịp
14. cave (n) [keiv]: động
15. formation (n) [fɔ:'mei∫n]: hình thành, kiến tạo
16. besides (adv) [bi'saidz] : bên cạnh đó, với lại
17. instead (adv) [in'sted]: thay vào đó
18. sunshine (n) ['sʌn∫ain]: ánh nắng ( mặt trời)
19. get someone’s permission [pə'mi∫n]: xin phép ai đó
20. stay the night away from home : ở xa nhà một đêm
21. persuade (v) [pə'sweid]: thuyết phục
22. destination (n) [,desti'nei∫n]: điểm đến
23. prefer (v) [pri'fə:(r)] sth to sth else : thích một điều gì hơn một điều gì khác.
24. anxious (a) ['æηk∫əs]: nôn nóng
25. boat [bout] trip : chuyến đi bằng tàu thủy
26. sundeck (n) ['sʌndek]: boang tàu
27. get sunburnt ['sʌnbə:nt]: bị cháy nắng
28. car -sickness (n) [kɑ:,'siknis]: say xe
29. plenty ['plenti] of : nhiều
30. by one’s self : một mình
31. suitable (a) ['su:təbl] for sb : phù hợp với ai đó
32. refreshments (n) [ri'fre∫mənts]: bữa ăn nhẹ và đồ uống
33. occupied (a) ['ɒkjʊpaied]: đã có người ( sử dụng)
34. stream (n) [stri:m]: dòng suối
35. sacred (a) ['seikrid]: thiêng liêng
36. surface (n) ['sə:fis]: bề mặt
37. associated (a) [ə'sou∫iit]: kết hợp
38. impressive (a) [im'presiv]: hùng vĩ, gợi cảm
39. Botanical [bə'tænikəl] garden : Vườn Bách Thảo
40. glorious (a) ['glɔ:riəs]: rực rỡ
41. merrily (adv) ['merili] :say sưa
42. spacious (a) ['spei∫əs] :rỗng rãi
43. grassland (n) ['gra:slænd]: bãi cỏ
44. bring (v) along [ə'lɔη] : mang theo
45. delicious (a) [di'li∫əs]: ngon lành
46. sleep [sli:p] (v) soundly : ngủ say
47. pack (v) [pæk] up: gói ghém
48. left-overs (n) ['left'ouvəz]: những thứ còn thừa lại
49. peaceful (a) ['pi:sfl]: yên tĩnh
50. assemble (v) [ə'sembl]: tập hợp lại
51. confirmation (n) [,kɔnfə'mei∫n]: xác nhận
UNIT 7. THE MASS MEDIA
Phương tiện truyền thông đại chúng
- mass /mæs/(n) : số nhiều
- medium ['mi:diəm] (s.n) :phương tiện truyền thông
+ media ['mi:diə] (pl.n) :
- mass media (n) : phương tiện thông tin đại chúng
- channel ['t∫ænl] (n) : kênh truyền hình
- Population and Development : [,pɔpju'lei∫n] [di'veləpmənt]: dân số và phát triển
- TV series (n) ['siəri:z]: phim truyền hình dài tập
- folk songs (n) [fouk]: dân ca
- New headlines (n) ['hedlain] : điểm tin chính
- weather Forecast (n) ['fɔ:kæ:st] : dự báo thời tiết
- quiz show [kwiz]: trò chơi truyền hình
- portrait of life (n) ['pɔ:trit]: chân dung cuộc sống
- documentary (n) [,dɔkju'mentri]: phim tài liệu
- wildlife World (n) ['waildlaif]: thế giới động vật hoang dã
- around the world : vòng quanh thế giới
- adventure (n) [əd'vent∫ə(r)]: cuộc phiêu lưu
- Road of life : Đường đời
- punishment (n) ['pʌni∫mənt]: sự trừng phạt
- People’s Army (n) ['a:mi]: Quân đội nhân dân
- drama (n) ['dra:mə] : kịch
- culture (n)['kʌlt∫ə]: văn hóa
- education (n) [,edju'kei∫n]: sự giáo dục
- comment (n) : ['kɔment]: lời bình luận
- comedy (n)['kɔmidi] : hài kịch
- cartoon (n) [ka:'tu:n]: hoạt hình
- provide (v)[prə'vaid]: cung cấp
- orally (adv) ['ɔ:rəli]: bằng lời, bằng miệng
- aurally (adv)['ɔ:rəli]: bằng tai
- visually (adv)['viʒuəli]: bắng mắt
- Deliver (v) [di'livə]: phát biểu, bày tỏ
- feature (n)['fi:t∫ə]: điểm đặc trưng
- distinctive (a) [dis'tiηktiv]: đặc biệt
- in common['kɔmən]: chung
- advantage (n)[əd'vantidʒ] : sự thuận lợi
- disadvantage (n) [,disəd'va:ntidʒ]: điều bất lợi
- memorable (a)['memərəbl]: đáng ghi nhớ
- present (v) ['preznt]: trình bày
- effective (a)['ifektiv] : hữu hiệu
- entertain (v) [,entə'tein]: giải trí
- enjoyable (a) [in'dʒɔiəbl]:vui thích
- increase (v) [in'kri:s]: tăng thêm
- popularity (n)[,pɔpju'lærəti]: sự phổ biễn
- aware ( + of ) (a) [ə'weə]: nhận thấy
- global (a)['gləubl]: toàn cầu
- responsibility (n)[ris,pɔnsə'biləti]: trách nhiệm
- passive (a) ['pæsiv]: thụ động
- brain (n)[brein] : não
- encourage (v) [in'kʌridʒ]: khuyến khích
- violent (a)['vaiələnt]: hung tợn, bạo lực
- interfere (v)[,intə'fiə]: can thiệp vào, xen vào
- communication (n)[kə,mju:ni'kei∫n]: sự thông tin
- destroy (v) [dis'trɔi]: phá hủy
- Statue of Liberty (n) ['stæt∫u:]['libəti]: tượng nữ thần tự do Mỹ
- quarrel (v)['kwɔrəl]: cãi nhau
- cancel (v)['kænsəl] : hủy bỏ
- appointment (n) [ə'pɔintmənt]:cuộc họp, cuộc hẹn
- manage (v) ['mænidʒ]: trông nom , quản lý
- council (n) ['kaunsl]: hội đồng
- demolish (v)[di'mɔli∫]: phá hủy
- shortage (n) ['∫ɔ:tidʒ]: sự thiếu hụt
UNIT 8. THE STORY OF MY VILLAGE
Chuyện làng tôi
1. crop (n) [krɔp]: vụ mùa
2. produce (v) [prə'dju:s]: làm , sản xuất
3. harvest (v) ['hɑ:vist]: thu họach
4. rice field (n) ['rais'fi:ld]: cánh đồng lúa
5. make ends meet (v): kiếm đủ tiền để sống
6. to be in need of (a) : thiếu cái gì
7. straw (n) [strɔ:]: rơm
8. mud (n) [mʌd]: bùn
9. brick (n) [brik]: gạch
10. shortage (n) ['∫ɔ:tidʒ]: túng thiếu
11. manage ['mænidʒ] (v) to do sth : giải quyết , xoay sở.
12. villager (n) ['vilidʒə]: dân làng
13. techical high school (n): trường trung học kĩ thuật
14. result in (v) [ri'zʌlt]: đưa đến, dẫn đến.
15. introduce (v) [,intrə'dju:s]: giới thiệu
16. farming method (n) [fɑ:miη, 'meθəd]: phương pháp canh tác
17. bumper crop (n): mùa màng bội thu
18. cash crop (n) ['kæ∫krɒp]: vụ mùa trồng để bán
19. export (v) ['ekspɔ:t]: xuất khẩu
20. thanks to (conj.): nhờ vào
21. knowledge (n) ['nɔlidʒ]: kiến thức
22. bring home [briη, houm]: mang về
23. lifestyle (n) [laifstail]: lối sống
24. better (v) ['betə]: cải thiện, làm cho tốt hơn.
25. science (n) ['saiəns] : khoa học
26. medical centre (n) ['medikl,'sentə]: trung tâm y tế
27. canal (n) [kə'næl]: kênh
28. lorry (n) ['lɔri]: xe tải
29. resurface (v) [,ri:'sə:fis]: trải lại, thảm lại (mặt đường)
30. muddy (a) ['mʌdi]: lầy lội
31. flooded (a) [flʌded]: bị ngập lụt
32. cart (v) [kɑ:t]: chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.
33. loads ['loudz] of (n): nhiều
34. suburbs (n) ['sʌbə:bz]: khu vực ngọai ô
35. pull down (v) [pul, daun]: phá bỏ
36. cut down (v) [kʌt, daun]: chặt bỏ
37. atmosphere (n) ['ætməsfiə]: bầu không khí
38. peaceful (a) ['pi:sfl]: yên tĩnh
39. enclose (v) [in'klouz]: gửi kèm
40. entrance (n) ['entrəns]: lối vào, cổng vào
41. go straight [streit] ahead (exp.): đi thẳng về phía trước
42. crossroads (n) ['krɔsroudz]: giao lộ, bùng binh
UNIT 9. UNDERSEA WORLD
Thế giới dưới biển
1. undersea ['ʌndəsi:] (a): dưới mặt biển
2. ocean ['əʊ∫n] (n): đại dương, biển
3. Pacific Ocean [pə'sifik'ou∫n] (n): Thái Bình Dương
4. Atlantic Ocean [ət'læntik'ou∫n] (n): Đại Tây Dương
5. Indian Ocean ['indjən'ou∫n] (n): Ấn Độ Dương
6. Antarctic [æn'tɑ:ktik](a) (thuộc): Nam Cực
+ Antarctic Ocean (n): Nam Băng Dương
7. Arctic ['ɑ:ktik](adj) (thuộc): Bắc Cực
+ Arctic Ocean (n): Bắc Băng Dương
8. gulf [gʌlf] (n): vịnh.
Eg: the Gulf of Mexico: vịnh Mê-hi-cô
9. altogether [,ɔ:ltə'geđə] (adv): hoàn toàn, đầy đủ
10. percent [pə'sent] (n): phần trăm
+ percentage [pə'sentidʒ]: (n) tỷ lệ
11. surface ['sə:fis] (n): bề mặt.
Eg: the surface of the ball: bề mặt của một quả bóng
12. century ['sent∫əri] (n): thời kỳ 100 năm; thế kỷ.
Eg:The 20th century: Thế kỷ 20 (từ 1900 đến 1999)
13. mystery ['mistəri] (n): điều huyền bí, điều thần bí
+ mysterious (adj)
14. beneath[bi'ni:θ] (prep): ở dưới, thấp kém
15. overcome [,ouvə'kʌm] (v) -overcame- overcome: thắng, chiến thắng
16. depth [depθ] (n): chiều sâu, bề sâu.
Eg: the depth of a river: chiều sâu của con sông
17. submarine [,sʌbmə'ri:n](n): (hàng hải) tàu ngầm
18. investigate [in'vestigeit] (v) : khám phá
19. seabed ['si:'bed] (n): đáy biển
20. sample ['sɑ:mpl] (n): mẫu; vật mẫu
21. marine [mə'ri:n] (adj) (thuộc): biển; gần biển
22. satellite ['sætəlait] (n): vệ tinh
23. range [reindʒ] (n)loại.
Eg:a wide range of prices: đủ loại giá
24. include [in'klu:d] (v): bao gồm, gồm có =to involve
25. temperature ['temprət∫ə] (n): (viết tắt: temp) nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)
Eg:to keep the house at an even temperature: giữ ngôi nhà ở nhiệt độ đều đều
26. population [,pɔpju'lei∫n] (n): dân cư
27. exist [ig'zist] (v): đã sống; tồn tại
+ existence [ig'zistəns] (n): sự tiếp tục cuộc sống; sự sống sót
28. precious ['pre∫əs] (adj) quý, quý giá, quý báu.
Eg: precious metals: kim loại quý
29. fall into…(v): được chia thành
30. bottom ['bɔtəm] (n): phần dưới cùng; đáy; đáy biển.
31. starfish ['stɑ:fi∫] (n): (số nhiều: starfish) sao biển
32. shark [∫ɑ:k] (n): cá mập
+ man-eating shark: cá mập trắng
33. independently [,indi'pendəntli] (adv): độc lập
34. current ['kʌrənt] (n): dòng (nước)
35. organism ['ɔ:gənizm] (n): cơ thể; sinh vật
Eg: He 's studying the organisms in water: ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước
36. carry along (v): cuốn theo
37. jellyfish ['dʒelifi∫] (n): con sứa
38. oversized ['ouvəsaizd] (adj): quá khổ, ngoại khổ
39. contribute [kən'tribju:t] (v): đóng góp, góp phần
40. biodiversity [,baioui dai'və:siti] (n): đa dạng sinh học
41. maintain [mein'tein] (v): duy trì
42. at stake: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
43. refer [ri'fə:] to (v): quy, quy vào
44. balanced ['bælənst] (adj): cân bằng, ổn định
45. analyse ['ænəlaiz] : analyze ['ænəlaiz] (v): phân tích
46. experiment [iks'periment] (n): cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm
UNIT 10: CONSERVATION
Bảo tồn
1. protect (v) [prə'tekt]: bảo vệ
2. leopard (n) ['lepəd]: con báo
3. flexible (a) ['fleksəbl: linh họat, dễ sai khiến
4. loss (n) [lɔs]: mất
5. destroy (v) [di'strɔi]: phá hủy
6. variety (n) [və'raiəti]: sự đa dạng
7. species (n) ['spi:∫i:z]: lòai
8. eliminate (v) [i'limineit]: hủy diệt
9. medicine (n) ['medsn; 'medisn]: thuốc
10. cancer (n) ['kænsə]: ung thư
11. constant (a) ['kɔnstənt]: thường xuyên
12. constantly (adv) ['kɔnstəntli]: liên tục
13. supply (n) [sə'plai]: nguồn cung cấp
14. crop (n) [krɔp]: cây trồng
15. hydroelectric (a) [,haidroui'lektrik]: thủy điện
16. dam (n) [dæm]: đập ( nước)
17. play (v) an important [im'pɔ:tənt] part: giữ một vai trò quan trọng
18. circulation (n) [,sə:kju'lei∫n]: sự tuần hòan
19. conserve (v) [kən'sə:v]: giữ lại
20. run [rʌn] off (v): chảy đi mất
21. take away (v) ['teik ə'wei]: mang theo
22. valuable (a) ['væljuəbl]: quý giá
23. soil (n) [sɔil]: đất
24. frequent (a) ['fri:kwənt]: thường xuyên
25. flood (n) [flʌd]: lũ,lụt.
26. damage (n) ['dæmidʒ]: sự tàn phá, sự thiệt hại
27. threaten (v) ['θretn]: đe dọa
28. polluted (a) [pə'lu:təd]: bị ô nhiễm
29. disappearance (n) [,disə'piərəns]: sự biến mất
30. worsen (v) ['wə:sn]: làm tồi tệ đi
31. pass [pɑ:s] a law ( exp.): thông qua một đạo luật.
32. in someone’s defence/ in something‘s defence [di'fens]:để bảo vệ ai đó / để bảo vệ cái gì
33. in nature‘s defence : để bảo vệ tự nhiên
34. concern (v) [kən'sə:n]: liên quan đến
35. power of falling ['fɔ:liη] water : năng lượng dòng chảy.
36. electricity (n) [i,lek'trisiti]: điện
37. remove (v) [ri'mu:v] : hủy đi, bỏ đi
38. get rid of (exp.): bỏ đi
39. completely (adv) [kəm'pli:tli]: tòan bộ, hòan tòan
40. liquid (n) ['likwid]: chất lỏng
41. flow [flou] off (v) chảy đi mất
42. treat (v) [tri:t]: chữ trị
43. vegetation (n) [,vedʒi'tei∫n]: việc trồng cây
44. do harm [hɑ:m] to (exp.): gây hại tới
45. erosion (n) [i'rouʒn]: sự xói mòn
46. consequence (n) ['kɔnsikwəns]: hậu qủa, kết quả
47. planet (n) ['plænit]: hành tinh
48. destruction (n) [dis'trʌk∫n]: sự phá hủy
49. feature (n) ['fi:t∫ə]: đặc điểm
50. sensitive (a) ['sensətiv]: nhạy cảm
51. imprision (v) [im'prizn]: giam giữ
52. endangered [in'deindʒəd] species (a): những lòai có nguy cơ bị tuyệt chủng.
53. reconstruct (v) ['ri:kən'strʌkt]: tái tạo
54. breed (v) [bri:d]: nhân giống
55. policy (n) ['pɔləsi]: chính sách
56. at times ['taimz]: có những lúc
57. risky (a) ['riski]: rủi ro
58. injure (v) ['indʒə]: làm bị thưong
59. suffer ['sʌfə] from (v): đau, đau khổ
60. dangerous (a) ['deindʒrəs]: nguy hiểm
61. develop (v) [di'veləp]: phát triển
62. disease (n) [di'zi:z]: bệnh tật, tệ nạn.
UNIT 11: NATIONAL PARKS
Công viên quốc gia
1. national ['næ∫nəl] park (n): công viên quốc gia
2. locate (v) [lou'keit]: xác định, nằm ở
3. establish (v) [is'tæbli∫]: lập, thành lập
4. rainforest (n) [rein,'fɔrist]: rừng mưa nhiệt đới
5. butterfly (n) ['bʌtəflai]: con bướm
6. cave (n) [keiv]: hang động
7. hike (v) [haik]: đi bộ đường dài
8. dependent upon (a)[di'pendənt, ə'pɔn]: phụ thuộc vào
9. survival (n) [sə'vaivl]: sự sống sót, tồn tại
10. release (v) [ri'li:s]: phóng thích, thả
11. orphan (v) ['ɔ:fən]: ( làm cho ) mồ côi
12. orphanage (n) ['ɔ:fənidʒ]: trại mồ côi
13. abandon (v) [ə'bændən]: bỏ rơi, từ bỏ
14. take care [keə] of (v): chăm sóc
15. sub-tropical (a) [sʌb, 'trɔpikl]: bán nhiệt đới
16. recognise (v) ['rekəgnaiz]: nhận ra
17. habit (n) ['hæbit]: thói quen
18. temperate (a) ['tempərət]: ôn hòa
19. toxic (a) ['tɔksik]: độc
20. chemical (n) ['kemikl]: chất hóa học
21. contamination (n) [kən,tæmi'nei∫n]: sự ô nhiễm
22. organization (n) [,ɔ:gənai'zei∫n]: sự tổ chức
23. intend (v) [in'tend]: dự định
24. exist (v) [ig'zist]: tồn tại
25. pollute (v) [pə'lu:t]: làm ô nhiễm
26. suitable (a) ['su:təbl] (for sb/ sth): thích hợp
27. affect (v) [ə'fekt]: ảnh hưởng đến
28. disaster (n) [di'zɑ:stə]: tai họa, thảm họa
29. unfortunately (adv) [ʌn'fɔ:t∫ənitli]: không may
30. turn out (v) [tə:n, aut]: thành ra, hóa ra
31. combine (v) kɔm'bain]: kết hợp
32. get a fine (exp.): bị phạt tiền
33. raincoat (n) ['reinkout]: áo mưa
34. accept (v) [ək'sept]: chấp nhận
35. refuse (v) [ri'fju:z]: từ chối
36. invitation (n) [,invi'tei∫n]: lời mời
UNIT 12: MUSIC
Âm nhạc
1. classical ['klæsikəl] music (n): nhạc cổ điển
2. folk [fouk] music (n): nhạc dân gian
3. rock [rɔk] ‘n’ roll ['roul] (n): nhạc rock and roll
4. country ['kʌntri] music (n): nhạc đồng quê
5. serious (a) ['siəriəs]: nghiêm túc, đứng đắn, bác học
6. beat (n) [bi:t]: nhịp (âm nhạc)
7. human (n) ['hju:mən]: lòai người
8. emotion (n) [i'mou∫n]: cảm xúc
9. especially (adv) [is'pe∫əli]: đặc biệt là
10. communicate (v) [kə'mju:nikeit]: giao tiếp
11. express (v) [iks'pres]: thể hiện
12. anger (n) ['æηgə]: sự tức giận
13. integral (a) ['intigrəl]: gắn liền
14. set the tone [toun] for (v): tạo nên không khí ( vui, buồn)
15. joyfulness (n) ['dʒɔifulnis]: sự vui nhộn
16. atmosphere (n) ['ætməsfiə]: bầu không khí
17. funeral (n) ['fju:nərəl]: đám tang
18. solemn (a) ['sɔləm]: trang nghiêm
19. mournful (a) ['mɔ:nful]: tang thương
20. lull (v) [lʌl]: ru ngủ
21. above [ə'bʌv]: all (adv) trên hết
22. uplift (a)['ʌplift]: hưng phấn, bay bổng
23. delight (v) [di'lait]: làm thích thú, làm say mê
24. a billion ['biljən] -dollar industry ['indəstri]: ngành công nghiệp tỉ đô ( mang lại lợi nhuận cao)
25. fairy tale (n) ['feəriteil] : chuyện cổ tích
26. criticise (v) ['kritisaiz]: chỉ trích
27. convey (v) [kən'vei]: truyền đạt, biểu lộ, thể hiện.
28. serene (a) [si'ri:n]: thanh bình, tĩnh lặng.
29. cheer [t∫iə] (v): somebody up : làm ai cảm thấy vui vẻ
30. all the time (adv): mọi lúc
31. hometown (n) ['houmwəd]: quê quán
32. birthplace (n) ['bə:θpleis]: nơi sinh
33. music composer [kəm'pouzə] (n): nhà sọan nhạc
34. compose (v) [kəm'pouz]: sọan nhạc, sáng tác nhạc
35. sweet [swi:t] and gentle ['dʒentl] (a): ngọt ngào và dịu dàng
36. rousing (a) ['rauziη]: hào hứng, sôi nổi
37. lyrical (a) ['lirikəl]: trữ tình
38. of all time (adv) của mọi thời đại
39. author (n) ['ɔ:θə] tác giả
40. national anthem (n) ['næ∫nəl, ‘ænθəm] quốc ca
41. rural (a) ['ruərəl] nông thôn, làng quê
42. except [ik'sept] for (conj.) trừ, chỉ trừ
43. appropriate (a) [ə'proupriitli] thích hợp,thích đáng
44. tune (n) [tju:n] giai điệu
45. mixture (n) ['mikst∫ə] sự pha trộn, sự hòa quyện
46. appreciate (v) [ə'pri:∫ieit] coi trọng, đánh giá cao
UNIT 13: FILMS AND CINEMA
Phim và điện ảnh
1. action ['æk∫n] film (n): phim hành động
2. cartoon (n) [kɑ:'tu:n]: phim hoạt hình
3. detective [di'tektiv] film (n): phim trinh thám
4. horror ['hɔrə] film (n): phim kinh dò
5. romantic [rou'mæntik] film (n): phim lãng mạn
6. science fiction ['saiəns'fik∫n] film (n): phim khoa học viễn tưởng.
7. silent ['sailənt] film (n): phim câm.
8. war [wɔ:] film (n): phim chiến tranh
9. vivid (a) ['vivid]: sôi nổi
10. terrifying ['terifaing] / frightening (a): khiếp sợ
11. violent (a) ['vaiələnt]: bạo lực
12. disgusting (a) [dis'gʌstiη]: đáng khinh miệt
13. mournful (a) ['mɔ:nful]: tang thương
14. thriller (n) ['θrilə]: phim giật gân
15. century (n) ['sent∫əri]: thế kỉ (100 năm)
16. sequence (n) ['si:kwəns]: trình tự, chuỗi
17. still [stil] picture (n): hình ảnh tĩnh
18. motion (n) ['mou∫n]: sự chuyển động
19. movement (n) ['mu:vmənt]: sự chuyển động
20. decade (n) ['dekeid]: thập kỉ (10 năm)
21. scene (n) [si:n]: cảnh
22. position (n) [pə'zi∫n]: vị trí
23. cast (n) [kɑ:st]: đội ngũ diễn viên
24. character (n) ['kæriktə]: nhân vật
25. part (n) [pɑ:t]: vai diễn( trong phim)
26. audience (n) ['ɔ:djəns]: khán giả
27. film marker (n) [film,'mɑ:kə]: nhà làm phim
28. spread (v) [spred]: lan rộng
29. musical cinema (n) ['mju:zikəl,'sinimə]: phim ca nhạc
30. discover (v) [dis'kʌvə]: khám phá
31. tragic ['trædʒik] (a): bi thảm
+ tragedy (n): bi kịch
32. sink (v) [siηk]: chìm
33. luxury (n) ['lʌk∫əri]: sự sang trọng
34. liner (n)['lainə]: tàu lớn
35. voyage (n) ['vɔiidʒ]: chuyến đi du lịch xa trên biển
36. be based on : được dựa trên
37. disaster (n) [di'zɑ:stə]: thảm họa
38. occur (v) [ə'kɜ:(r)]: xảy ra, xuất hiện
39. generous (a) ['dʒenərəs]: hào phóng
40. adventurer (n) [əd'vent∫ərə] người thích phiêu lưu mạo hiểm
41. be on board [bɔ:d] (exp.) trên tàu
42. fall in love (with someone) : yêu ai
43. be engaged [in'geidʒd] (exp.) đã đính hôn
44. iceberg (n) ['aisbə:g] tảng băng
45. the content ['kɔntent] of the film: nội dung chính của phim.
46. the setting ['setiη] of the film : bối cảnh phim
47. description (n) [dis'krip∫n] sự mô tả
48. rescue (v) ['reskju:] cứu nguy
UNIT 14. THE WORLD CUP
Cúp thế giới
1. champion (n) ['t∫æmpjən]: nhà vô địch
2. runner-up (n) [,rʌnər'ʌp]: đội về nhì
3. tournament (n) ['tɔ:nəmənt]: vòng đấu, giải đấu
4. consider (v) [kən'sidə]: đánh giá, coi (là)
5. popular (a) ['pɔpjulə]: được ưa thích
6. sporting event (n) ['spɔ:tiη,i'vent]: sự kiện thể thao
7. passionate (a) ['pæ∫ənət]: say mê
8. globe (n) [gloub]: toàn cầu
9. attract (v) [ə'trækt]: thu hút
10. billion (n) ['biljən]: 1 tỉ
11. viewer (n) ['vju:ə]: người xem
12. governing body (n) ['gʌvəniη,'bɔdi]: cơ quan quản lí
13. set [set] (v) up : thành lập
14. world championship (n)[wə:ld,t∫æmpjən∫ip]: giải vô địch thế giới.
15. take (v) part [pɑ:t] in: tham dự
16. host (n) [houst]: chủ nhà
17. final (n) ['fainl]: trận chung kết, vòng chung kết
18. witness (v) ['witnis]: chứng kiến
19. compete (v) [kəm'pi:t]: cạnh tranh
20. elimination [i,limi'nei∫n] games: các trận đấu loại
21. finalist (n) ['fainəlist]: đội vào vòng chung kết
22. jointly (adv) ['dʒɔintli]: phối hợp, liên kết
23. trophy (n) ['troufi]: cúp
24. honoured (a) ['ɔnəd]: vinh dự
25. title (n) ['taitl]: danh hiệu
26. competition (n) [,kɔmpi'ti∫n]: cuộc cạnh tranh, thi đấu
27. a series ['siəri:z] of : một loạt
28. involve (v) [in'vɔlv]: liên quan
29. prize (n) [praiz]: giải
30. provide (v) [prə'vaid]: cung cấp
31. facility (n) [fə'siliti]: thiết bị
32. FIFA : ['fi:fə]: liên đoàn bóng đá quốc tế
33. penalty shoot-out (n) ['penlti, '∫u:t'aut]: cú đá phạt đền
34. defeat (v) [di'fi:t]: đánh bại
35. goal –scorer (n) [goul,kɔ:rə]: cầu thủ ghi bàn
36. ambassasdor (n) [æm'bæsədə]: đại sứ
37. promote (v) [prə'mout]: thúc đẩy
38. peace (n) [pi:s]: hòa bình
39. Championship (n) ['t∫æmpjən∫ip]: chức vô địch
40. committee (n) [kə'miti]: ủy ban
41. announce (v) [ə'nauns]: thông báo
42. postpone (v) [pə'spoun]: hoãn lại
43. severe (a) [si'viə]: khắc nghiệt
44. captain (n) ['kæptin]: đội trưởng
45. Communist ['kɔmjunist] Youth Union : Đoàn thanh niên cộng sản
46. friendly match (n): trận đấu giao hữu
UNIT 15: CITIES
Các thành phố
1.The Empire ['empaiə] State Building : tòa nhà văn phòng New York.
2.The United Nations Headquarters ['hed'kwɔ:təz]: trụ sở liên hợp quốc
3.Times Square ['taimz,skweə] : quảng trường thời đại
4.Central Park: ['sentrəl, pɑ:k]: công viên trung tâm
5.well-known (a) [‘Wel ‘noun]: nổi tiếng
6.state (n) [steit]: bang
7.at the point [pɔint]: tại nơi, tại điểm
8.mingle ['miηgl] (v) (with sth): hòa tan
9.harbour (n) ['hɑ:bə]: cảng
10.metropolitan (a) [,metrə'pɔlitən]: thuộc về thủ đô, đô thị
11.region (n) ['ri:dʒən]: khu vực
12.population (n) [,pɔpju'lei∫n]: dân số
13.found (v) [faund]: thành lập
14.take over (v) ['teik'ouvə]: tiếp quản
15.finance (n) [fai'næns]: tài chính
16.characterise (v) ['kæriktəraiz]: nét đặc trưng
17.The Statue of liberty (n): tượng Nữ thần tự do.
18.art gallery (n) [ɑ:t,'gæləri]: phong trưng bày nghệ thuật
19.orginally (adv) [ə'ridʒnəli]: bắt đầu, ban đầu
20.communication (n) [kə,mju:ni'kei∫n]: thông tin liên lạc.
21.national holiday (n) ['næ∫nəl,'hɔlədi]: ngày nghỉ lễ cả nước
22.transport (n) ['trænspɔ:t] : giao thông
23.reserved (a) [ri'zə:vd]: dè dặt, kín đáo.
24.A.D. ( anno domini) : sau công nguyên
25.B.C. ( before christ): trước công nguyên
26.be situated ['sitjueitid] (a): nằm ở
27.be famous ['feiməs] for (sth) (a): nổi tiếng bến bởi cái gì
28.historic (a) [his'tɔrik]: lịch sử
29.cathedral (n) [kə'θi:drəl]: thánh đường, nhà thờ lớn
30.House of Parliament (n): tòa nghị viện
31.ideal (a) [ai'diəl]: lí tưởng
32.get away [ə'wei] from (sth): tránh xa
UNIT 16: HISTORICAL PLACES
Địa danh lịch sử
1. historical (a) [his'tɔrikəl]: có liên quan đến lịch sử
2. Co Loa Citadel ['sitədl]: thành Cổ Loa
3. Hoa Lu capital ['kæpitl]: cố đô Hoa Lư
4. Den Hung Remains [ri'meinz]: khu di tích đền Hùng
5. Son La prision ['prizəm] and museum [mju:'ziəm]: nhà từ và viện bảo tàng Sơn La
6. Hue imperial [im'piəriəl] city : kinh thành Huế
7. Cu Chi tunnels ['tʌnlz]: địa đạo Củ Chi
8. dynasty (n) ['dinəsti]: triều đại
9. cultural (a) ['kʌlt∫ərəl]: thuộc về văn hóa
10. representative (n) [repri'zentətiv]: biểu tượng
11. Confucian (n) [kən'fju:∫n]: đạo nho
12. behaviour (n) [bi'heivjə]: lối hành xử
13. establish (v) [is'tæbli∫t]: thành lập
14. on the grounds [graundz] of : trên khu đất
15. educate (v) ['edju:keit]: giáo dục, đào tạo
16. memorialize (v) [mə'mɔ:riəlaiz]: tôn vinh, tưởng nhớ
17. brilliant (a) ['briljənt]: lỗi lạc
18. scholar (n) ['skɔlə]: học giả
19. achievement (n) [ə't∫i:vmənt]: thành tích
20. royal (a) ['rɔiəl]: cung đình, hoàng gia
21. engrave (v) [in'greiv]: khắc, chạm trổ
22. stele (n) ['sti:li]: bia đá ( số nhiều: stelae)
23. giant (a) ['dʒaiənt]: to lớn, khổng lồ
24. tortoise (n) ['tɔ:təs]: con rùa ( trên cạn)
25. well-preserved (a) [wel,pri'zə:vd]: được bảo tồn tốt
26. architecture (n) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
27. banyan ['bæniən] tree (n): cây đa
28. feudal (a) ['fju:dl]: phong kiến
29. flourish (v) ['flʌri∫]: hưng thịnh, phát triển mạnh mẽ
30. pride (n) [praid]: niềm tự hào
31. talented man ['tæləntid,mæn]: nhân tài
32. train (v) [trein]: tập luyện
33. Ho Chi Minh’s Mausoleum [mɔ:sə'liəm] : lăng chủ tịch Hồ Chí Minh
34. construction (n) [kən'strʌk∫n]: quá trình xây dựng
35. late president ['prezidənt] (n): vị chủ tịch quá cố
36. cottage (n) ['kɔtidʒ]: ngôi nhà nhỏ, nhà tranh
37. maintenance (n) ['meintinəns]: sự bảo dưỡng, tu sửa
38. World Cultural Heritage ['heritidʒ]: di sản văn hóa thế giới
39. comprise (v) [kəm'praiz]: bao gồm
40. section (n) ['sek∫n]: khu vực, phần
41. the Royal Citadel : Hoàng Thành
42. the Imperial Enclosure : Nội Cát
43. the Forbidden Purple City : Tử Cấm Thành
44. admission fee (n): lệ phí vào cổng
45. Thong Nhat Conference ['kɔnfərəns] Hall : Hội trường thống nhất
46. Reunification [ri:ju:nifi'kei∫n] Hall : Dinh Thống Nhất
47. Independence Palace [indi'pendəns,'pælis]: Dinh Độc Lập
48. bombardment (n) [bɔm'bɑ:dmənt]: cuộc oanh tạc bằng bom, sự nổ bom