Hướng dẫn dịch nghĩa và làm bài tập Listening Unit 2 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 đầy đủ nhất cho học sinh. Phần Speaking giúp rèn luyện kỹ năng nghe nội dung xung quanh chủ đề School Talks (Hội thoại trường), tức các cuộc trò chuyện liên quan tới trường học. Chúng ta có thể nói rất nhiều chủ đề như thể thao, trò chơi, giải trí, sức khỏe, sở thích, thời tiết, học tập hay là những kỳ nghỉ.
Muốn học tốt phần Listening Unit 2 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10, các bạn học sinh cần nắm rõ về kiến thức ngữ pháp, tra cứu từ vựng và làm bài tập đầy đủ. Mỗi phần trong bài Unit 2 School Talks đều cung cấp một vốn từ vựng, cấu trúc câu để người học tiếng Anh có thể tích lũy cho mình. Nên nhớ, việc thực hành thường xuyên, tất cả các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết sẽ giúp học sinh nhớ lâu, tạo nên phản xạ tự nhiên.
LISTENING (Nghe)
BEFORE YOU LISTEN (Trước khi nghe)
Read and match a question in A with a response in B.
(Đọc và ghép câu hỏi ở phần A với câu trả lởi ở phần B.)
A
|
B
|
1. What subjects are you taking this semester?
2. How do you like the class?
3. Are you enjoying the party?
4. How long are you staying?
5. Would you like to have a drink?
|
a. Yes, I am.
b. For a month.
c. I'm taking Maths.
d. Sure.
e. I really like it.
|
Hướng dẫn giải:
1 - c ; 2 - e ; 3 - a : 4 - b : 5 - d
1. What subjects are you taking this semester? – (Kỳ này bạn học những môn nào?)
c. I'm taking Maths. – (Tôi học Toán.)
2. How do you like the class? – (Mức độ bạn thích lớp học là như thế nào?)
e. I really like it. – (Tôi thực sự thích nó.)
3. Are you enjoying the party? – (Bạn có thích bữa tiệc không?)
a. Yes, I am. – (Có, tôi có.)
4. How long are you staying? – (Bạn sẽ ở bao lâu?)
b. For a month. – (Một tháng.)
5. Would you like to have a drink? – (Bạn có muốn chút đồ uống không?)
d. Sure. – (Chắc chắn rồi.)
WHILE YOU LISTEN (Trong khi nghe)
Tapescript:
Conversation 1: - (Cuộc hội thoại 1:)
A: So, what are you talking this semester, Lan? – (Vậy, bạn đang học gì trong học kỳ này, Lan?)
B: Well, I'm taking English. – (Tôi đang học tiếng Anh.)
A: Me too. Whose class are you in? – (Tôi cũng thế. Bạn học lớp của ai?)
B: Miss Lan Phuong's. – (Lớp cô Lan Phương.)
A: How do you like the class? – (Mức độ bạn thích lớp học là như thế nào?)
B: I really enjoy it. – (Tôi thực sự thích nó.)
Conversation 2: – (Cuộc hội thoại 2:)
A: Are you enjoying yourself, Nam? – (Bạn có đang tận hưởng không, Nam?)
B: Yes, I am. – (Có.)
A: Would you like me to get you something to drink? – (Bạn có muốn tôi đưa cho bạn thứ gì đó để uống không?)
B: Not right now, thanks. – (Không phải bây giờ, cảm ơn.)
Conversation 3: - (Cuộc hội thoại 3:)
A: Son. How do you like the weather in Nha Trang? – (Sơn. Bạn thích thời tiết ở Nha Trang không?)
B: Oh, it's great. – (Ồ, thật tuyệt.)
A: So, when did you get here? – (Vậy, khi nào bạn đến đây?)
B: I arrived yesterday. – (Tôi đến hôm qua.)
A: How long are you going to stay? – (Bạn sẽ ở lại bao lâu?)
B: For a week. – (Trong một tuần.)
A: Do you want to go for a swim? – (Bạn có muốn đi bơi không?)
B: Sure. – (Chắc chắn rồi.)
Conversation 4: – (Cuộc hội thoại 4:)
A: Hoa. How do you like it here? – (Hoa. Bạn thích ở đây không?)
B: It's very nice. The hotel is big and my room is comfortable. – (Nó rất đẹp. Khách sạn lớn và phòng của tôi rất thoải mái.)
A: Are you traveling with your friends? – (Bạn đang đi du lịch với bạn bè?)
B: No, I'm travelling alone. – (Không, tôi đang đi một mình.)
A: Would you like to go somewhere for a drink? – (Bạn có muốn đi đâu đó để uống không?)
B: That's great. – (Thật tuyệt.)
Task 1: Listen to the conversations and match them with the pictures.
(Nghe các bài đối thoại và ghép chúng với các hình.)
Hướng dẫn giải:
Conversation 1: Picture b – (Cuộc hội thoại 1: Hình b)
Conversation 2: Picture c – (Cuộc hội thoại 2: Hình c)
Conversation 3: Picture d – (Cuộc hội thoại 3: Hình d)
Conversation 4: Picture a – (Cuộc hội thoại 4: Hình a)
Task 2: Listen again and answer the questions.
(Nghe lại và trả lời các câu hỏi.)
1. What subject is Lan taking this semester? – (Kỳ này Lan đang học môn gì?)
2. Whose class is Lan in? – (Lan học lớp của ai?)
3. Where is Nam now? – (Nam đang ở đâu?)
4. How long does Son plan to stay in Nha Trang? – (Sơn định ở Nha Trang bao lâu?)
5. Does Hoa travel with her friends? – (Hoa đi du lịch với bạn sao?)
Hướng dẫn giải:
1. She takes English. – (Cô ấy học tiếng Anh.)
2. She's in Miss Lan Phuong’s class. – (Cô ấy học lớp cô Lan Phương.)
3. He’s at a party. – (Cậu ấy ở bữa tiệc.)
4. He plans to stay there for a week. – (Cậu ấy định ở đó một tuần.)
5. No, she doesn’t. She travels alone. – (Không. Cô ấy đi một mình.)
Task 3: Listen to the last conversation again and write in the missing words
(Nghe lại bài đối thoại cuối và điền các từ thiếu.)
Conversation 4:
A: Hoa. How do you like it (1)____?
B: It's (2)____. The hotel is (3)____ and my room is (4)____.
A: Are you (5)____ with your friends?
B: (6)____, I'm travelling (7)____.
A: Would you like to go somewhere (8)____?
B: That's great.
Hướng dẫn giải:
Conversation 4: – (Cuộc hội thoại 4:)
A: Hoa. How do you like it here? – (Hoa. Bạn thích ở đây không?)
B: It's very nice. The hotel is big and my room is comfortable. – (Nó rất đẹp. Khách sạn lớn và phòng của tôi rất thoải mái.)
A: Are you traveling with your friends? – (Bạn đang đi du lịch với bạn bè?)
B: No, I'm travelling alone. – (Không, tôi đang đi một mình.)
A: Would you like to go somewhere for a drink? – (Bạn có muốn đi đâu đó để uống không?)
B: That's great. – (Thật tuyệt.)
Work in groups. Talk about the problem(s) you have experienced at school.
(Làm việc theo nhóm. Nói về những khó khăn em trải qua ở trường.)
- Hoa: Have you had any difficulties at school, Nga? – (Hoa: Bạn có gặp khó khăn gì ở trường không, Nga?)
- Nga: Yes. Certainly I have. – (Nga: Có. Chắc chắn có.)
- Hoa: What difficulties? – (Hoa: Khó khăn gì?)
- Nga: What can I say is learning English. – (Nga: Điều tôi có thể nói là về việc học tiếng Anh.)
- Hoa: What's that? Can you tell me? – (Hoa: Cái gì thế? Bạn có thể cho tôi biết không?)
- Nga: In classes, we hardly practise speaking and listening at all because the time reserved for these skills is very little. And what's more the equipment for learning such as cassettes, television ... is very little, too. And at home, I don't have a cassette recorder to listen to my lessons; therefore I can't practise and have a good preparation before classes. – (Nga: Trong lớp học, chúng tôi hầu như không thực hành nói và nghe chút nào vì thời gian dành riêng cho những kỹ năng này rất ít. Và những thiết bị học tập như cassette, tivi ... cũng rất ít. Và ở nhà, tôi không có máy ghi âm để nghe bài học của mình; do đó tôi không thể thực hành và chuẩn bị tốt trước giờ học.)
- Hoa: Do you have any other difficulty? – (Hoa: Bạn có gặp khó khăn nào khác không?)
- Nga: Oh, yes. I live far from school and my friends' houses. So, it's hard for me to study with my friends, especially when I have afternoon classes. Sometimes I get home late in the evening, at about 8 o'clock. – (Nga: Ồ, có. Tôi sống xa trường và xa nhà bạn bè. Vì vậy, thật khó cho tôi để học với bạn bè của tôi, đặc biệt là khi tôi có các lớp học buổi chiều. Đôi khi tôi về nhà muộn vào buổi tối, vào khoảng 8 giờ.)
Từ vựng:
- semester(n): học kỳ
- comfortable: thoải mái
Trên đây là phần dịch nghĩa và giải bài tập Listening Unit 2 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 mà Gotienganh.blogspot.com đã soạn rất chi tiết. Mỗi mục, chúng tôi đều dịch nghĩa đầy đủ, đồng thời có gợi lý giải bài tập giúp học sinh lớp 10 dễ dàng hiểu và soạn trước bài tập ở nhà. Tiếng Anh là môn học khó nhưng đầy thú vị, tuy nhiên, nếu không có phần dịch nghĩa và hướng dẫn làm bài tập thì các em rất dễ chán nản.
Lời khuyên của Gotienganh.blogspot.com là các bạn học sinh đừng nhìn đáp án trước, mà hãy thử tra cứu từ điển, đoán nghĩa và tự làm bài. Sau đó đối chiếu với lời giải để xem mình có đúng hay không, cần giải thích được vì sao mình sai, hay đúng. Chúc các em học tiếng Anh thật tốt.