Language Focus Unit 4 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 giải và dịch


Hướng dẫn giải bài tập và dịch nghĩa phần Language Focus Unit 4 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 cho học sinh. Gotienganh.blogspot.com sẽ diễn giải bài học trong sách giáo khoa theo cách dễ hiểu và dễ học hơn. Đặc biệt, mỗi phần đều được dịch sát nghĩa nhất, cùng gợi ý để học sinh nhanh hiểu.
Chúng ta sẽ rèn luyện các kỹ năng về nghe, nói, đọc, viết chủ đề “Special Education - Giáo dục đặc biệt”. Trọng tâm bài học muốn nói tới những học sinh đặc biệt, khuyết tật một số bộ phận, như mù hay câm điếc. Vì thế, các em cần có chương trường đào tạo đặc biệt để hỗ trợ, tránh trường hợp các em khó tiếp cận kiến thức nói chung.

E. LANGUAGE FOCUS 
Pronunciation : /ɒ/ - /ɔː/
Grammar and vocabulary
1. The + adjective
2. Used to + infinitive
3. Which as a connector 
● Listen and repeat
(Nghe và nhắc lại)

/ɒ/
/ɔː/
top
wrong
call
walking
boss
job
sport
more
doctor
box
four
talk

● Practise these sentences.
(Luyện tập các câu sau)
1. Put the socks on top of the box. – (Đặt tất (vớ) lên nắp hộp đi.)
2. He lost his job as a doctor in the hospital. – (Anh ấy mất việc làm bác sĩ tại bệnh việc.)
3. What's wrong with you, boss? – (Sếp ơi, ông bị làm sao thế?)
4. Is walking called a sport? – (Đi bộ cũng được gọi là một môn thể thao à?)
5. He can't talk to her any more. – (Anh ấy không thể nói chuyện với cô ấy nữa.)
6. Four of us have walked for fourteen miles. – (Bốn chúng tôi đã đi bộ 14 dặm.)

Grammar and Vocabulary (Ngữ pháp và từ vựng)
Exercise 1: Complete these sentences, using the + one of the adjectives:
( Điền các câu này, dùng the + một trong những tính từ.)
injured      poor      rich      sick      unemployed        young
1. The young have the future in their hands.
2. Ambulances arrived at the scene of the accident and took_____ to hospital.
3. Life is all right if you have a job, but things are not so easy for _____
4. Julia has been a nurse all her life. She has spent her life caring for_____
5. In England there is an old story about a man called Robin Hood. It is said that he robbed_____and gave the money to_____
Hướng dẫn giải:
1.  The young have the future in their hands. – (Người trẻ có tương lai trong tay mình.)
2. Ambulances arrived at the scene of the accident and took the injured to hospital. – (Xe cứu thương đến hiện trường vụ tai nạn và đưa người bị thương đến bệnh viện.)
3. Life is all right if you have a job, but things are not so easy for the unemployed. - (Cuộc sống ổn nếu bạn có việc làm, nhưng mọi thứ không dễ dàng cho người thất nghiệp.)
4. Julia has been a nurse all her life. She has spent her life caring for the sick. – (Julia là một y tá suốt đời. Cô đã dành cả đời để chăm sóc người bệnh.)
5. In England there is an old story about a man called Robin Hood. It is sait that he robbed the richand gave the money to the poor. – (Ở Anh có một câu chuyện cũ về một người tên là Robin Hood. Nó được cho rằng rằng ông đã cướp của người giàu và đưa tiền cho người nghèo)

Exercise 2: Complete the sentences with used to + if suitable verb.
(Điền các câu với used to + một động từ thích hợp.)
1. Dennis gave up smoking two years ago. He used to smoke 40 cigarettes a day.
2. Liz_____ a motorbike, but last year she sold it and bought a car.
3. We came to live in Manchester a few years ago. We______in Nottingham.
4. I rarely eat ice cream now, but I______ it when I was a child.
5. Jim______my best friend, but we aren't friends any longer.
6. It only takes me about 40 minutes to get to work since the new road was opened. It______ more than an hour.
7. There_______a hotel opposite the station, but it closed a long time ago.
8. When you lived in London,______to the theatre?
Hướng dẫn giải:
1 . used to smoke                   2. used to have      
3. used to live                        4. used to eat    
5. used to be                         6. used to take        
7. used to be                         8. did you use go 
Tạm dịch:
1. Dennis đã bỏ hút thuốc cách đây hai năm. Ông từng hút 40 điếu thuốc mỗi ngày.
2. Liz đã từng có một chiếc xe máy, nhưng năm ngoái cô đã bán nó và mua một chiếc xe hơi.
3. Chúng tôi đến sống ở Manchester vài năm trước. Chúng tôi từng sống ở Nottingham.
4. Tôi bây giờ hiếm khi ăn kem , nhưng tôi từng ăn nó khi tôi còn nhỏ.
5. Jim từng là bạn thân nhất của tôi, nhưng chúng tôi không còn là bạn nữa.
6. Tôi chỉ mất khoảng 40 phút để làm việc kể từ khi con đường mới được mở ra. Nó từng mất hơn một giờ.
7. Từng có một khách sạn đối diện với nhà ga, nhưng nó đã đóng cửa một thời gian dài trước đây.
8. Khi bạn sống ở London, bạn có từng đến nhà hát không?

Exercise 3: Join a sentence from A with one from B to make a new sentence. Use which.
(Kết hợp một câu ở cột A với một câu ở cột B để làm một câu mới. Dùng which.)

A
B
1. Sheila couldn't come to the party.
2. Jill isn't on the phone.
3. Neil has passed his examinations.
4. Our flight was delayed.
5. Ann offered to put me up for the night.
6. The street I live in is very noisy at night.
7. Our car has broken down.
a. This was very nice of her.
b. This means we can't go away tomorrow.
c. This makes it difficult to contact her.
d. This makes it difficult to sleep.
e. This was a pity.
f. This is good news.
g. This meant we had to wait for hours at the airport.

Hướng dẫn giải:
1. Sheila couldn’t come to the party, which was a pity. – (Sheila không thể đến dự tiệc, thật đáng tiếc.)
2. Jill isn’t on the phone, which makes it difficult to contact her. – (Jill không dùng điện thoại, khiến bạn khó liên lạc với cô ấy.)
3. Neil has passed his examinations, which is good news. – (Neil đã vượt qua kỳ thi của mình, đó là tin tốt.)
4. Our flight was delayed, which meant we had to wait for hours at the airport. – (Chuyến bay của chúng tôi bị trì hoãn, có nghĩa là chúng tôi phải đợi hàng giờ ở sân bay.)
5. Ann offered to let me stay in her house, which was very nice of her. – (Ann đề nghị để tôi ở trong nhà cô ấy, đó là điều rất tốt ở cô ấy.)
6. The street I live in is very noisy at night, which makes it difficult to sleep. – (Đường phố tôi sống rất ồn ào vào ban đêm, khiến cho việc ngủ trở nên khó khăn.)
7. Our car has broken down, which means we can't go away tomorrow. – (Xe của chúng tôi đã bị hỏng, có nghĩa là chúng tôi không thể đi xa vào ngày mai)

Từ vựng:
- raise (v) [reiz]: nâng, giơ
- open up ( v) ['oupən, ʌp]: mở ra
- demonstration (n) [,deməns'trei∫n]: sự biểu hiện
Cấu trúc cần lưu ý:
- Âm / ɒ /trong tiếng Anh là một nguyên âm ngắn trong tiếng Anh, là phát âm của chữ cái “o”
- Âm /Ɔ:/trong tiếng Anh là một nguyên âm dài trong tiếng Anh, là phát âm của chữ cái “o”
- The + tính từ
- Cấu trúc used to + động từ nguyên mẫu
Muốn học tốt phần Language Focus Unit 4 tiếng Anh lớp 10, các em nên làm bài tập đầy đủ. Nhớ thuộc từ vựng và cấu trúc từ, soạn bài trước ở nhà để lên lớp đỡ bỡ ngỡ với những từ mới. Ngoài ra, các bạn đừng vội xem giải bài tập Language Focus Unit 4 lớp 10 trước, hãy tự mình làm rồi đối chiếu đáp án sau.
Trên đây là phần hướng dẫn học Language Focus Unit 4 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 dành cho các em học sinh cấp 3. Chúng ta được biết nhiều từ vựng chủ đề “Special Education - Giáo dục đặc biệt”. Từ đây, mọi người cũng nên thay đổi nhận thức với những bạn kém may mắn bị khuyết tật, đừng trêu đùa các bạn ấy mà hãy ân cần, thân thiện và nhiệt tình giúp đỡ. Chúc các bạn học tốt.


Lưu ý: bạn học bài nào thì nhấp vào đường link của bài ấy để mở ra tab mới.