Listening Unit 3 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 giải bài tập dịch nghĩa


Hướng dẫn giải bài tập và dịch nghĩa Listening Unit 3 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 dành cho học sinh. Ở bài này, chúng ta sẽ luyện kỹ năng nói liên quan tới chủ đề “People's Background - Tiểu sử” của một ai đó. Học sinh sẽ biết cách giới thiệu về một người, lý lịch trích ngang như năm sinh, nơi ở, nghề nghiệp, sở thích.
Để có thể học tốt phần Listening Unit 3 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10, các bạn cần chăm chỉ ôn luyện kỹ, thực hành với bạn bè, làm bài tập đầy đủ và nhớ duy trì thói quen học bài thường xuyên. Vì tiếng Anh nếu không ôn luyện thì rất nhanh quên, bạn không có môi trường để giao tiếp hàng ngày nên phải tự mình rèn luyện mà thôi.

C. LISTENING (Nghe) 
BEFORE YOU LISTEN (Trước khi nghe) 
Work in pairs. Answer the following questions.
(Làm việc từng đôi. Trả lời các câu hỏi sau đây.)
1. Can you name any Olympic champions?
2. What would you like to know about these people?
Hướng dẫn giải:
1. Can you name any Olympic champions? – (Bạn có thể  kể  tên nhà vô địch Olympic nào không?)
→ Yes. I know some Olympic champions. They are Nellie Kim, a gymnast from Russia. – (Có. Tôi biết một số nhà vô địch Olympic. Họ là Nellie Kim, một vận động viên từ Nga.)
2. What would you like to know about these people? – (Bạn muốn biết gì về những người này?)  
→ I ask how he's practised to he an Olympic champion and how many times he’s got this championship. – (Tôi hỏi làm thế nào anh ấy luyện tập để trở thành một nhà vô địch Olympic và bao nhiêu lần anh ấy có chức vô địch này.)

WHILE YOU LISTEN (Trong khi nghe) 
Tapescript:
Bob: Congratulations! You are now the Olympic champion. – (Xin chúc mừng! Bạn hiện là nhà vô địch Olympic.)
Sally: Thanks. Yes. I'm very happy. – (Cảm ơn. Đúng. Tôi rất hạnh phúc.)
Bob: Our readers want to know all about you. – (Độc giả của chúng tôi muốn biết tất cả về bạn.)
Sally: That's nice! Well, ask me your questions. – (Thật tuyệt! Vậy, hãy hỏi tôi câu hỏi của bạn.)
Bob: First of all, tell me something about yourself. – (Trước tiên, hãy kể cho tôi nghe về bản thân bạn.)
Sally: Well, I was born in 1980. I not a general education at local schools and when I was 15, I joined the Star Sports Club near my home. – (Vâng, tôi sinh năm 1980. Tôi học giáo dục phổ thông tại trường học địa phương và khi tôi 15 tuổi, tôi đã tham gia Câu lạc bộ Thể thao Ngôi sao gần nhà tôi.)
Bob: Where is your home? – (Nhà của bạn ở đâu?)
Sally: In Manchester. – (Ở Manchester.)
Bob: I see. And do you live alone? – (Tôi hiểu rồi. Và bạn sống một mình?)
Sally: No. I live with my family, my parents and two brothers. – (Không. Tôi sống với gia đình, bố mẹ và hai anh em.)
Bob: What do you like to do in your free time? – (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
Sally: Well, I don't have much free time, but I like different sports - baseball and swimming, for example, and just sitting at home and reading. – (Ừm, tôi không có nhiều thời gian rảnh, nhưng tôi thích các môn thể thao khác nhau - bóng chày và bơi lội, chẳng hạn, và chỉ ngồi ở nhà và đọc sách.)
Bob: What sorts of books do you like? – (Bạn thích loại sách nào?)
Sally: Oh, love stories - romantic books. – (Ồ, những câu chuyện tình yêu - những cuốn sách lãng mạn.)
Bob: And what do you want to be in the future? – (Và bạn muốn làm gì trong tương lai?)
Sally: I want to be a sports teacher. I'm a student at college. I want to get my teacher's diploma. – (Tôi muốn trở thành một giáo viên thể thao. Tôi là sinh viên đại học. Tôi muốn lấy bằng tốt nghiệp sư phạm.)
Bob: I see. Now tell me... – (Tôi hiểu rồi. Bây giờ hãy nói cho tôi biết ...)

Task 1: Listen to the conversation between Bob and Sally. Decide whether the staiemenls are true (T) or false (F).
(Nghe cuộc đối thoại giữa Bob và Sally. Quyết định những câu nói đúng (T) hay sai (F)).

 Những câu nói
T
F
1.    In 1995 Sally joined the Star Sports Club.


2.    There are five people in her family.


3.     She has a lot of free time.


4.     She likes not only sports but also reading.


5.     She wants to be a writer.




Hướng dẫn giải:
1.    In 1995 Sally joined the Star Sports Club. – T – (Năm 1995 Sally gia nhập Câu lạc bộ thể thao ngôi sao. )
2.    There are five people in her family. – T – (Có năm người trong gia đình cô ấy.)
3.     She has a lot of free time. – F – (Cô ấy có rất nhiều thời gian rảnh.)
⟶ Sửa câu sai thành: I don’t have much free time
4.     She likes not only sports but also reading. – T – (Cô ấy không chỉ thích thể thao mà còn thích đọc sách.)
5.     She wants to be a writer. – F – (Cô ấy muốn trở thành một nhà văn.)
⟶  Sửa câu sai thành: I want to be a sports teacher

Task 2: Listen to the conversation again and fill in the blanks.
(Nghe lại bài đối thoại và điền các chỗ trống.)
Click tại đây để nghe:

1.   Sally got___ at local schools.
2.    She___ in Manchester with her___
3.   She likes ___ sports - basketball and ___for example.
4.   She likes to read___- romantic books.
5.   She wants to get her___.
Hướng dẫn giải:
1.   Sally got a general education at local schools. – (Sally học giáo dục phổ thông tại các trường học địa phương.)
2.    She lives in Manchester with her family. (Cô sống ở Manchester cùng gia đình.)
3.   She likes different sports - basketball and swimming for example. – (Cô ấy thích các môn thể thao khác nhau - bóng rổ và bơi lội chẳng hạn.)
4.   She likes to read love stories - romantic books. – (Cô thích đọc những câu chuyện tình yêu - những cuốn sách lãng mạn.)
5.   She wants to get her teacher’s diploma. – (Cô ấy muốn lấy bằng tốt nghiệp sư phạm.)

AFTER YOU LISTEN (Sau khi nghe)
Work in pairs. Ask and answer questions about Sally.
(Làm việc từng đôi. Hỏi và trả lời câu hỏi về Sally.)
Hướng dẫn giải:
You : Hello, Sally. Can I ask you some questions? – (Xin chào, Sally. Tôi có thể hỏi bạn vài câu hỏi không?)
Sally : OK. No problem. What do you want to know ? – (OK. Không vấn đề gì. Bạn muốn biết gì ?)
You : Do you mind telling me about your family? – (Bạn có phiền nói với tôi về gia đình của bạn không?)
Sally : Of course not. My parents have three children - my two brothers and me. My brothers both go to work, one is an engineer and the other is a high school teacher. – (Tất nhiên là không rồi. Cha mẹ tôi có ba con - hai anh em và tôi. Các anh em của tôi đều đi làm, một người là kỹ sư và người kia là giáo viên trung học.)
You : When did you start your sports practice? – (Khi nào bạn bắt đầu luyện tập thể thao?)
Sally : When I was 15. – (Khi tôi 15 tuổi.)
You : What other sports do you like playing? – (Bạn thích chơi môn thể thao nào khác?)
Sally : I like swimming and baseball. – (Tôi thích bơi lội và bóng chày.)
You : What do you do in your free time? – (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
Sally : I just sit at home and reading. – (Tôi chỉ ngồi ở nhà và đọc sách.)
You : What kind of books do you like reading? – (Bạn thích đọc sách loại nào?)
Sally : Love stories -I love romantic books. – (Những câu chuyện tình yêu - Tôi thích những cuốn sách lãng mạn.)
You : Sally, can you tell me what you want to be in the future? – (Sally, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn làm gì trong tương lai không?)
Sally: I want to be a sports teacher. Now, I’m a college student and I want to get my teacher’s diploma. – (Tôi muốn trở thành một giáo viên thể thao. Bây giờ, tôi là sinh viên đại học và tôi muốn lấy bằng tốt nghiệp sư phạm.)
You : Thanks a lot for all the answers. – (Cảm ơn rất nhiều vì tất cả các câu trả lời.)
Sally: My pleasure. – (Đó là niềm vinh hạnh của tôi.)

Từ vựng
- Romantic: lãng mạn
- Diploma: bằng cấp Career(n): [kə'riə]sự nghiệp
- Cấu trúc cần lưu ý: From then on: từ đó trở đi
Hy vọng phần Listening Unit 3 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 trên đây sẽ giúp bạn làm chủ về phần “People's Background – Lý lịch”. Gotienganh.blogspot.com có dịch nghĩa từng câu chữ để học sinh dễ hiểu, đồng thời gợi ý phần bài tập.
Lưu ý, các bạn đừng vội xem đáp án của phần Listening Unit 3 nhé. Mà hãy tự mình làm trước đã, rồi sau đó mới đối chiếu lời giải để coi mình sai chỗ nào. Nhớ ôn lại phần lý thuyết và tra cứu từ vựng đầy đủ để làm bài cho đúng nhé. Chúc các bạn học giỏi.

Mục lục các phần


Lưu ý: Muốn học phần nào thì nhấp vào đường link bài học đó