Language Focus Unit 1 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 giải bài tập


Hướng dẫn dịch và giải bài tập phần Language Focus Unit 1 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 đầy đủ nhất. Phần Language Focus rèn luyện cho chúng ta các kỹ năng về chủ đề “A Day in The Life of..- Một ngày trong cuộc sống của...”. Ngoài ra, gotienganh.blogspot.com còn dịch nghĩa chi tiết, hướng dẫn giải bài tập cho các bạn học sinh lớp 10.

E. LANGUAGE FOCUS 
- Pronunciation: /ɪ/ -  /i:/ – (Phát âm: /ɪ/ -  /i:/)
- Grammar and vocabulary: – (Ngữ pháp và từ vựng:)
1. The present simple – (Thì hiện tại đơn)
2. Adverbs of frequency – (Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên)
3. The past simple – (Thì quá khứ đơn)
Pronunciation(Phát âm)
Listen and repeat. - (Nghe và nhắc lại)
/ɪ/
/i:/
hit 
kick
heat 
repeat
bit
click
beat
read
little
interest
meat
eaten
 Practise these sentences. - (Luyện tập các câu sau)
1. Is he coming to the cinema? – (Anh ấy có đến rạp chiếu phim không?)
2. We'll miss the beginning of the film. – (Chúng tôi sẽ bỏ lỡ phần đầu của bộ phim.)
3. Is it an interesting film, Jim? – (Đó có phải là một bộ phim thú vị không, Jim?)
4. The beans and the meat were quite cheap. – (Đậu và thịt khá rẻ.)
5. He’s going to leave here for the Green Mountains. – (Anh ta sẽ rời khỏi đây để đến dãy núi Green.)
6. Would you like to have meat, peas and cheese? – (Bạn có muốn  thịt, đậu Hà Lan và pho mát không?)

Grammar and vocabulary - (Ngữ pháp và từ vựng)
Exercise 1: Complete the blanks in the passage Use the correct simple present form of the verbs in the box. (There are more verbs than needed and you will have to use some verbs more than once).
(Điền vào các chỗ trống trong đoạn văn. Sử dụng động từ ở thì hiện tại đơn. (Có nhiều động từ hơn mức cần thiết và bạn sẽ sử dụng một vài động từ hơn một lần.))
be
play
take
run
fish
go
say
catch
worry
give up
like
realise
Fishing (1)___ my favourite sport. I often (2)___ for hours without catching anything. But this does not (3)___ me. Some fishermen (4)___ unlucky. Instead of catching fish, they (5) ___old boots and rubbish. I (6)___ even less lucky. I never (7)___ anything - not even old boots. After having spent whole mornings on the river, I always (8)___ home with an empty bag. "You must (9)___fishing!", my friends (10)___ "It's a waste of time". But they don't (11)___ that I (12) ___ not really interested in fishing. I'm only interested in sitting in a boat, doing nothing at all.

Hướng dẫn giải:
1.is
2. fish 
3. worry
4. are
5. catch
6. am
7.catch
8. go
9. give up
10. says
11. realise
12. am
Tạm dịch:
Câu cá là môn thể thao yêu thích của tôi. Tôi thường câu hàng giờ mà không bắt được gì cả. Nhưng điều này không làm tôi lo lắng. Một số ngư dân không may mắn. Thay vì đánh bắt cá, họ bắt được những chiếc ủng cũ và rác. Tôi thậm chí còn kém may mắn hơn. Tôi không bao giờ bắt được bất cứ thứ gì - thậm chí là giày cũ. Sau khi trải qua cả buổi sáng trên sông, tôi luôn về nhà với một cái túi rỗng. "Cậu phải bỏ câu cá!", bạn bè của tôi nói. "Thật là phí thời gian". Nhưng họ không nhận ra rằng tôi không thực sự quan tâm đến câu cá. Tôi chỉ thích ngồi trên thuyền, chẳng làm gì cả.

Exercise 2: Put each of these adverbs of frequency in its appropriate place in the sentences below.
(Đặt các trạng từ tần suất vào vị trí thích hợp trong các câu dưới đây.)
always       usually        sometimes         as a rule
never          often           normally           occasionally 

He gets up early.
She is late for school.
Lan practises speaking English.
Thao is a hard-working student.
Hướng dẫn giải:
- He always/ never/ usually/ often/ normally/ occasionally gets up early. – (Anh ấy luôn luôn / không bao giờ / thường / thỉnh thoảng/ thường / thỉnh thoảng dậy sớm.)
    He sometimes gets up early. – (Đôi khi anh dậy sớm.)
    Sometimes he gets up early. – (Đôi khi anh dậy sớm.)
    He gets up early sometimes. – (Anh dậy sớm đôi khi.)
    As a rule, he gets up early. – (Như một quy luật, anh dậy sớm.)
- She is always/ usually/ often/ normally/ occasionally/ never late for school. – (Cô ấy luôn luôn / thường / thỉnh thoảng / bình thường / thỉnh thoảng / không bao giờ đến muộn.)
    She is sometimes late for school. – (Cô đôi khi đến trường trễ.)
    Sometimes she is late for school. – (Đôi khi cô đến trường trễ.)
    She is late for school sometimes. – (Cô thỉnh thoảng đi học trễ.)
    As a rule, she is late for school. – (Như một quy luật, cô ấy đến trường trễ.)
- Lan always/ usually/ often/ normally/ occasionally/ never practices speaking English. – (Lan luôn luôn / thường / thỉnh thoảng /  thường / thỉnh thoảng / không bao giờ thực hành nói tiếng Anh.)
    Lan sometimes practices speaking English. – (Lan đôi khi thực hành nói tiếng Anh.)
    Sometimes Lan practices speaking English. – (Đôi khi Lan thực hành nói tiếng Anh.)
    Lan practices speaking English sometimes. – (Thực hành Lan nói tiếng Anh đôi khi.)
    As a rule, Lan practices speaking English. – (Như một quy luật, Lan thực hành nói tiếng Anh.)
- Thao is always/ usually/ often/ normally/ occasionally/ never a hard-working student. – (Thảo luôn luôn / thường / thường / bình thường / thỉnh thoảng / không bao giờ là một học sinh chăm chỉ.)
    Thao is sometimes a hard-working student. – (Thảo đôi khi là một học sinh chăm chỉ.)
    Sometimes Thao is a hard-working student. – (Đôi khi Thảo là một học sinh chăm chỉ.)
    Thao is a hard-working student sometimes. – (Thảo là một học sinh chăm chỉ đôi khi.)
    As a rule, Thao is a hard-working student. – (Như một quy luật, Thảo là một học sinh chăm chỉ.)

Exercise 3: Supply Ihe correct past simple form of the verbs in brackets.
(Viết dạng quá khứ đơn đúng của các động từ trong ngoặc.)
Late in the afternoon, the boys put up their tents in the middle of a field. As soon as this (1)___(do), they (2)___ (cook) a meal over an open fire. They (3)___ (be) all hungry and the food (4)___ (smell) good. After a wonderful meal, they (5)___ (tell) stories and (6) ___ (sing) songs by the camp­fire. But some time later it (7) ___ (begin) to rain. The boys (8)___ (feel) tired so they (9)___ (put out) the fire and (10)___ (creep) into their tent. Their sleeping-bags were warm and comfortable, so they all (11)___ (sleep) soundly. In the middle of the night two boys (12)___ (wake) up and began shouting. The tent (13) ___ (be) full of water. They all (14)___ (leap) out of their sleeping-bags and (15) ___ (hurry) outside. It was raining heavily and they (16)___ (find) that a stream had formed in the field. The stream (17)___ (wind) its way across the field and then (18)___ (flow) right under their tent! I.
Hướng dẫn giải:
1.was 
2. cooked
3. were
4. smelt 
5. told
6.sang
7. began
8. felt
9. put out
10. crept
11.slept
12. woke
13. was
14. leapt
15.hurried
16. found
17. wound
18. flowed


Tạm dịch:
Vào cuối buổi chiều, các chàng trai dựng lều của họ ở giữa một cánh đồng. Ngay sau đó, họ nấu một bữa ăn trên lửa. Họ đều đói và thức ăn có mùi thơm ngon. Sau bữa ăn tuyệt vời, họ kể chuyện và hát những bài hát bên lửa trại. Nhưng một thời gian sau đó trời bắt đầu mưa. Các chàng trai cảm thấy mệt mỏi nên họ dập lửa và lao vào lều. Túi ngủ của họ ấm áp và thoải mái, nên tất cả đều ngủ ngon lành. Vào giữa đêm, hai cậu bé tỉnh dậy và bắt đầu hét lên. Cái lều đầy nước. Tất cả họ nhảy ra khỏi túi ngủ và vội vã ra ngoài. Trời mưa rất nhiều và họ thấy rằng một dòng suối đã hình thành trên đồng ruộng. Dòng suối băng qua cánh đồng và sau đó chảy ngay dưới lều của họ!

Từ vựng:
- Realise: nhận ra
- Catch: bắt, chụp II.
Cấu trúc cần lưu ý:
- Âm /I/ trong tiếng Anh là một nguyên âm, là phát âm ngắn của chữ cái “i”
- Âm /i:/ trong tiếng Anh là một nguyên âm, là phát âm dài của chữ cái “i”
- Thì hiện tại đơn
- Trạng từ tần suất
- Thì quá khứ đơn

Trên đây, gotienganh.blogspot.com đã giúp dịch nghĩa phần Language Focus Unit 1 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10. Ngoài ra, các hướng dẫn giải bài tập Language Focus Unit 1 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 sẽ góp phần giúp học sinh nắm bắt được kiến thức bài dễ hơn.


Mục lục 

Unit 1: A day in the life of - Một ngày trong đời

5.Language Focus - Unit 1 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10