Language Focus Unit 5 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 giải và dịch


Hướng dẫn giải bài tập và dịch nghĩa Language Focus Unit 5 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 dành cho học sinh. Chủ đề hôm nay chúng ta học về “Technology and you - Công nghệ và bạn” với nhiều từ mới liên quan tới công nghệ. Phần này sẽ tập trung vào kỹ năng đọc, giúp học sinh nắm bắt được chủ đề tốt hơn.
Để học tốt bài Language Focus Unit 5 lớp 10, các bạn học sinh nên chuẩn bị bài trước. Nhằm hỗ trợ các em học tập dễ dàng hơn, Gotienganh.blogspot.com sẽ dịch nghĩa toàn bộ, đồng thời gợi ý giải bài tập. Nhưng mọi người đừng quá phụ thuộc vào lời giải nhé, nên tự mình làm bài tập, xem kỹ lý thuyết và tra từ điển trước, sau đó mới đối chiếu với đáp án.

E. LANGUAGE FOCUS (Ngữ pháp chính)
Pronunciation (Phát âm):  /ʊ/ -  /uː/
Grammar and vocabulary (Ngữ pháp và từ vựng)
1. The present perfect 
2. The present perfect passive 
3. Who, which, that
● Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại) 
  /ʊ/
  /uː/
put
pull 
full
foot
look
cook
food
school
tooth
fruit
June
afternoon
● Practise these sentences.
(Luyện tập các câu sau)
1. Could you tell me where you've put my book? – (Bạn có thể cho tôi biết nơi bạn đã đặt sách của tôi không?)
2. Your bookshelf is full of books. – (Kệ sách của bạn chứa đầy sách.)
3. Look! The boy is looking at your book. – (Nhìn kìa! Cậu bé đang nhìn vào cuốn sách của bạn.)
4. Miss June is looking at the Moon. – (Cô June đang nhìn mặt trăng.)
5. Both your shoes and your boots are dirty. – (Cả giày và bốt đều bẩn.)
6. Miss Moon went to school this afternoon. – (Cô Moon đã đến trường chiều nay.)

Grammar and vocabulary 
 The present perfect 
(Thì hiện tại hoàn thành)
Exercise 1. Tan has invited Quang to his house. When Quang comes, he sees that
(Tân đã mời Quang đến nhà anh ấy. Khi Quang đến, anh ta thấy)
1. the door is open.
2. the TV is on.
3. the house is tidy.
4. the floor is clean.
5. the lights are on.
6. two bottles of water are laid on the table.
Write in your exercise book what you think Tan has done before Quang comes.
(Viết vào trong vở bài tập những gì em nghĩ rằng Tân đã làm trước khi Quang đến.)
Hướng dẫn giải:
1. Tan has opened the door. – (Tân đã mở cửa.)
2. He has turned on the TV. – (Anh ta đã bật TV.)
3. He has tidied the house. – (Anh ta đã dọn dẹp ngôi nhà.)
4. He has cleaned the floor. – (Anh ta đã lau sàn.)
5. He has switched on the lights. – (Anh ta đã bật đèn.)
6. He has laid two bottles of water on the table. – (Anh ta đã đặt hai chai nước trên bàn.)

●  The present perfect passive 
(Dạng bị động của Thì hiện tại hoàn thành)
Exercise 2. Build sentences after the model.
(Hãy dựng câu theo mẫu.)
Example: new bridge / build / across the river.
  A new bridge has been built across the river.
1. a new hospital for children / build / in our city
2. another man-made satellite / send up / into space
3. more and more trees / cut down / for wood / by farmers
4. thousands of animals / kill / in the forest fire
5. about one hundred buildings and houses / destroy / in the earthquake
6. more than 50 films / show / in Hanoi / since June
7. their hands / wash and dry / on a towel
8. another book / read / by the students
9. some ink / spill / on the carpet
10. she / show / how to do it
Hướng dẫn giải:
1. A new hospital for children has been built in our city. – (Một bệnh viện mới cho trẻ em đã được xây dựng trong thành phố của chúng tôi.)
2. Another man-made satellite has been sent up into space. – (Một vệ tinh nhân tạo khác đã được gửi lên không gian.)
3. More and more trees have been cut down for wood by farmers. – (Ngày càng có nhiều cây cối bị nông dân chặt lấy gỗ.)
4. Thousands of animals have been killed in the forest fire. – (Hàng ngàn động vật đã bị chết trong đám cháy rừng.)
5. About one hundred buildings and houses have been destroyed in the earthquake. – (Khoảng một trăm tòa nhà và nhà đã bị phá hủy trong trận động đất.)
6. More than 50 films have been shown in Ha Noi since June. – (Hơn 50 bộ phim đã được chiếu tại Hà Nội từ tháng 6.)
7. Their hands have been washed and dried on a towel. – (Bàn tay của họ đã được rửa sạch và sấy khô trên một chiếc khăn.)
8. Another book has been read by the students. – (Một cuốn sách khác đã được đọc bởi các sinh viên.)
9. Some ink has been spilt on the carpet. – (Một ít mực đã bị đổ trên thảm.)
10. She has been shown how to do it. – (Cô ấy đã được chứng minh làm thế nào để làm điều đó.)

Exercise 3. Fill in each blank with who, which or that.
(Điền vào mỗi chỗ trống với who, which hoặc that.)
1. A clock is an instrument______tells you the time.
2. A fridge is a machine______is used for keeping food fresh.
3. April 1st is the day______is called April Fool’s Day in the West.
4. A nurse is a person______ looks after patients.
5. A teacher is a person______ gives lessons to students.
6. A blind person is the one______cannot see anything.
7. The man______ you visited last month is a famous scientist.
8. Please think of a word______comes from a foreign language into Vietnamese.
9. These are the pictures______ my son drew when he was young.
10. Can you help me find the man______saved the girl?
Hướng dẫn giải:
1. which/that              2. which/that
3. which/that              4. who
5. who                        6. that/ who
7. that/who                 8. which/that 
9. which/that              10. who
Tạm dịch:
1. Đồng hồ là một công cụ cho bạn biết thời gian.
2. Một tủ lạnh là một máy được sử dụng để giữ thực phẩm tươi sống.
3. Ngày 1 tháng Tư là ngày được gọi là Ngày Cá tháng Tư ở phương Tây.
4. Y tá là người chăm sóc bệnh nhân.
5. Giáo viên là người đưa ra bài học cho học sinh.
6. Người mù là người không thấy gì cả.
7. Người đàn ông bạn đã ghé thăm tháng trước là một nhà khoa học nổi tiếng.
8. Hãy suy nghĩ của một từ mà xuất phát từ một ngoại ngữ sang tiếng Việt.
9. Đây là những hình ảnh mà con trai tôi vẽ khi còn nhỏ.
10. Bạn có thể giúp tôi tìm người đàn ông đã cứu cô gái không?

Từ vựng:
- adjust (v) [ə'dʒʌst] điều chỉnh     
- cord (n) [kɔ:d] rắc cắm ti vi
- plug in (v) [plʌg, in] cắm vào
- dial (v) ['daiəl] quay  số    
- make sure [∫uə] of sth/ that (exp.) đảm bảo       

Cấu trúc cần lưu ý:
- Âm / u /trong tiếng Anh là một nguyên âm ngắn trong tiếng Anh, là phát âm của chữ cái “u”
- Âm / u: /trong tiếng Anh là một nguyên âm dài trong tiếng Anh, là phát âm của chữ cái “u”
- Thì hiện tại hoàn thành: Xem hướng dẫn tại đây
- Bị động của thì hiện tại hoàn thành: Xem hướng dẫn tại đây
- Who, which, that: Xem hướng dẫn tại đây.

Chủ đề công nghệ rất cần thiết, bởi ngày nay đó là thứ kết nối thế giới với nhau, giúp cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn. Vì thế, bạn cần biết nhiều từ mới liên quan tới Technology, tuy rằng hơi khó học vì chủ đề này khô khan, nhưng khi đã hiểu rồi thì lĩnh vực công nghệ lại rất hấp dẫn với mọi người.
Hy vọng phần hướng dẫn giải bài tập và dịch nghĩa Language Focus Unit 5 tiếng Anh lớp 10 của Gotienganh.blogspot.com sẽ hỗ trợ tốt cho các bạn học sinh. Phần này khá khó học nên các bạn cần tập trung, chăm chỉ luyện tập và ghi nhớ từ mới. Ngoài những nội dung có trong bài học, mọi người có thể tìm hiểu thêm về chủ đề công nghệ, cái này dễ tìm lắm. Nhớ chuẩn trước bài học để lên lớp chủ động hơn, tích cực phát biểu và tự tin nói tiếng Anh trên lớp nhé.